Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lê Kim

Le Kim Development Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lê Kim - Le Kim Development Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 6, tòa nhà Md Complex, số 68 phố Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108009590 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108009590

Ngày cấp 02-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lê Kim

Tên giao dịch

Le Kim Development Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, tòa nhà Md Complex, số 68 phố Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108009590 / 02-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Kim Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108009590, Le Kim Development Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Lê Kim Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
72 Khai thác quặng bôxít 07221
73 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
74 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
75 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
76 Khai thác đá 08101
77 Khai thác cát, sỏi 08102
78 Khai thác đất sét 08103
79 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
80 Khai thác và thu gom than bùn 08920
81 Khai thác muối 08930
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
85 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
86 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
89 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
91 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
92 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
93 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
94 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
95 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
96 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
97 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
98 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
99 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
100 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
101 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
102 Xay xát 10611
103 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
104 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
105 Sản xuất đường 10720
106 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
107 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
108 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
109 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
110 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
111 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
112 Sản xuất rượu vang 11020
113 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
114 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
115 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
116 Bảo quản gỗ 16102
117 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
118 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
119 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
120 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
121 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
122 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
123 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
124 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
125 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
126 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
127 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
128 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
129 Sản xuất nhạc cụ 32200
130 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
131 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
132 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
133 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
134 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
135 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
136 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
137 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
138 Đại lý xe có động cơ khác 45139
139 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
140 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
141 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
142 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
143 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
144 Bán mô tô, xe máy 4541
145 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
146 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
147 Đại lý mô tô, xe máy 45413
148 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
149 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
150 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
151 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
152 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
153 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
154 Đại lý 46101
155 Môi giới 46102
156 Đấu giá 46103
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
158 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
159 Bán buôn hoa và cây 46202
160 Bán buôn động vật sống 46203
161 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
163 Bán buôn gạo 46310
164 Bán buôn thực phẩm 4632
165 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
166 Bán buôn thủy sản 46322
167 Bán buôn rau, quả 46323
168 Bán buôn cà phê 46324
169 Bán buôn chè 46325
170 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
171 Bán buôn thực phẩm khác 46329
172 Bán buôn đồ uống 4633
173 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
174 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
175 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
176 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
177 Bán buôn vải 46411
178 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
179 Bán buôn hàng may mặc 46413
180 Bán buôn giày dép 46414
181 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
182 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
183 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
184 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
185 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
186 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
187 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
188 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
189 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
190 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
191 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
192 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
196 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
199 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
201 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
202 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
203 Bán buôn dầu thô 46612
204 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
205 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
206 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
207 Bán buôn quặng kim loại 46621
208 Bán buôn sắt, thép 46622
209 Bán buôn kim loại khác 46623
210 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
211 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
212 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
213 Bán buôn xi măng 46632
214 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
215 Bán buôn kính xây dựng 46634
216 Bán buôn sơn, vécni 46635
217 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
218 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
219 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
220 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
221 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
222 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
223 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
224 Bán buôn cao su 46694
225 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
226 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
227 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
228 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
229 Bán buôn tổng hợp 46900
230 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
231 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
232 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
233 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
234 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
235 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
236 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
237 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
238 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
239 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
240 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
241 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
242 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
243 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
244 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
245 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
246 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
247 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
248 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
249 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
250 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
251 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
252 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
253 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
254 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
255 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
256 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
257 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
258 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
259 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
260 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
261 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
262 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
263 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
264 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
265 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
266 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
267 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
268 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
269 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
270 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
271 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
272 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
273 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
274 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
275 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
276 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
277 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
278 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
279 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
280 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
281 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
282 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
283 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
284 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
285 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
286 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
287 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
288 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
289 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
290 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
291 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
292 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
293 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
294 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
295 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
296 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
297 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
298 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
299 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
300 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
301 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
302 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
303 Vận tải đường ống 49400
304 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
305 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
306 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
307 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
308 Bốc xếp hàng hóa 5224
309 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
310 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
311 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
312 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
313 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
314 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
315 Khách sạn 55101
316 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
317 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
318 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
319 Cơ sở lưu trú khác 5590
320 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
321 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
322 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
323 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
324 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
325 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
326 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
327 Dịch vụ ăn uống khác 56290
328 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
329 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
330 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
331 Xuất bản sách 58110
332 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
333 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
334 Hoạt động xuất bản khác 58190
335 Xuất bản phần mềm 58200
336 Giáo dục nghề nghiệp 8532
337 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
338 Dạy nghề 85322
339 Đào tạo cao đẳng 85410
340 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
341 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
342 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
343 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
344 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600