Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vm Việt Mỹ

Viet My Vm Services Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vm Việt Mỹ - Viet My Vm Services Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 7, ngách 19, ngõ 317 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108009745 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108009745

Ngày cấp 05-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vm Việt Mỹ

Tên giao dịch

Viet My Vm Services Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngách 19, ngõ 317 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108009745 / 05-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Trắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108009745, Viet My Vm Services Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Nhàn, Nguyễn Trọng Trắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
59 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
60 Khai thác và thu gom than cứng 05100
61 Khai thác và thu gom than non 05200
62 Khai thác dầu thô 06100
63 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
64 Khai thác quặng sắt 07100
65 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
66 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
67 Khai thác quặng bôxít 07221
68 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
69 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
70 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
71 Khai thác đá 08101
72 Khai thác cát, sỏi 08102
73 Khai thác đất sét 08103
74 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
75 Khai thác và thu gom than bùn 08920
76 Khai thác muối 08930
77 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
80 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
81 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
82 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
83 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
84 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
85 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
87 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
89 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
90 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
91 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
92 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
93 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
94 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
95 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
96 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
97 Xay xát 10611
98 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
99 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
100 Sản xuất đường 10720
101 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
102 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
103 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
104 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
105 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
106 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
107 Sản xuất rượu vang 11020
108 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
109 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
110 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
111 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
112 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
113 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
114 Bảo quản gỗ 16102
115 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
116 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
117 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
118 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
119 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
120 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
121 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
122 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
123 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
124 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
125 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
126 In ấn 18110
127 Dịch vụ liên quan đến in 18120
128 Sao chép bản ghi các loại 18200
129 Sản xuất than cốc 19100
130 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
131 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
132 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
133 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
134 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
135 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
136 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
137 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
138 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
139 Sản xuất mực in 20222
140 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
141 Sản xuất mỹ phẩm 20231
142 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
143 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
144 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
145 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
146 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
147 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
148 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
149 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
150 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
151 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
152 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
153 Sản xuất xi măng 23941
154 Sản xuất vôi 23942
155 Sản xuất thạch cao 23943
156 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
157 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
158 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
159 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
160 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
161 Đúc sắt thép 24310
162 Đúc kim loại màu 24320
163 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
164 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
165 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
166 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
167 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
168 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
169 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
170 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
171 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
172 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
173 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
174 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
175 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
176 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
177 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
178 Sản xuất đồng hồ 26520
179 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
180 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
181 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
182 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
183 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
184 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
185 Sản xuất pin và ắc quy 27200
186 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
187 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
188 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
189 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
190 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
191 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
192 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
193 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
194 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
195 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
196 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
197 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
198 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
199 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
200 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
201 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
202 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
203 Sản xuất máy luyện kim 28230
204 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
205 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
206 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
207 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
208 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
209 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
210 Sản xuất xe có động cơ 29100
211 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
212 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
213 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
214 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
215 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
216 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
217 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
218 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
219 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
220 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
221 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
222 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
223 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
224 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
225 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
226 Sản xuất nhạc cụ 32200
227 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
228 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
229 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
230 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
231 Bán buôn dầu thô 46612
232 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
233 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
234 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
235 Bán buôn quặng kim loại 46621
236 Bán buôn sắt, thép 46622
237 Bán buôn kim loại khác 46623
238 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
239 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
240 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
241 Bán buôn xi măng 46632
242 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
243 Bán buôn kính xây dựng 46634
244 Bán buôn sơn, vécni 46635
245 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
246 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
247 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
248 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
249 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
250 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
251 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
252 Bán buôn cao su 46694
253 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
254 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
255 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
256 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
257 Bán buôn tổng hợp 46900
258 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
259 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
260 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
261 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
262 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
263 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
264 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
265 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
266 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
267 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
268 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
269 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
270 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
271 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
272 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
273 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
274 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
275 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
276 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
277 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
278 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
279 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
280 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
281 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
282 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
283 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
284 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
285 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
286 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
287 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
288 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
289 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
290 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
291 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
292 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
293 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
294 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
295 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
296 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
297 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
298 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
299 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
300 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
301 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
302 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
303 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
304 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
305 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
306 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
307 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
308 Bốc xếp hàng hóa 5224
309 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
310 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
311 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
312 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
313 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
314 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
315 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
316 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
317 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
318 Bưu chính 53100
319 Chuyển phát 53200
320 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
321 Khách sạn 55101
322 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
323 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
324 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
325 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
326 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
327 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
328 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
329 Dịch vụ ăn uống khác 56290
330 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
331 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
332 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
333 Xuất bản sách 58110
334 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
335 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
336 Hoạt động xuất bản khác 58190
337 Xuất bản phần mềm 58200
338 Hoạt động viễn thông khác 6190
339 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
340 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
341 Lập trình máy vi tính 62010
342 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
343 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
344 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
345 Cổng thông tin 63120
346 Hoạt động thông tấn 63210
347 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
348 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
349 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
350 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
351 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
352 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
353 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
354 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
355 Bảo hiểm nhân thọ 65110