Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Thanh Việt Nam

Viet Nam Thanh Thanh Company Limited

Công Ty TNHH Thanh Thanh Việt Nam - Viet Nam Thanh Thanh Company Limited có địa chỉ tại Số 79 Bà Triệu, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108009953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108009953

Ngày cấp 03-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Thanh Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Thanh Thanh Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 79 Bà Triệu, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108009953 / 03-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108009953, Viet Nam Thanh Thanh Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Nguyễn Du, Nguyễn Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
22 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
23 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
24 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
25 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
26 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
27 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
28 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
29 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
30 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
31 Vận tải hành khách đường sắt 49110
32 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
33 Vận tải bằng xe buýt 49200
34 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
35 Hoạt động của các bệnh viện 86101
36 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
37 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
38 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
39 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
40 Hoạt động y tế dự phòng 86910
41 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
42 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990