Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Quốc Tế Thiên Thành

Thien Thanh Investment Internationtal Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Quốc Tế Thiên Thành - Thien Thanh Investment Internationtal Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 35 đường Điện Biên Phủ, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108013646 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108013646

Ngày cấp 06-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Quốc Tế Thiên Thành

Tên giao dịch

Thien Thanh Investment Internationtal Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 35 đường Điện Biên Phủ, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108013646 / 06-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Quách Văn Soạn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108013646, Thien Thanh Investment Internationtal Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Điện Biên, Quách Văn Soạn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
21 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
22 Xay xát 10611
23 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
24 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
25 Sản xuất đường 10720
26 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
27 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
28 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
29 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
30 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
31 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
32 Sản xuất rượu vang 11020
33 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
34 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
35 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
36 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
37 Sản xuất pin và ắc quy 27200
38 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
39 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
40 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
41 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
42 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
43 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
44 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
45 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
46 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
47 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
48 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
49 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
50 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
51 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
52 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
53 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
54 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
55 Sản xuất máy luyện kim 28230
56 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
57 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
58 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
59 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
60 Sản xuất điện 35101
61 Truyền tải và phân phối điện 35102
62 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
63 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
64 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
65 Sản xuất nước đá 35302
66 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
67 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
68 Xây dựng công trình đường sắt 42101
69 Xây dựng công trình đường bộ 42102
70 Xây dựng công trình công ích 42200
71 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
72 Phá dỡ 43110
73 Chuẩn bị mặt bằng 43120
74 Lắp đặt hệ thống điện 43210
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
77 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
78 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
79 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
80 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
81 Bán buôn thực phẩm 4632
82 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
83 Bán buôn thủy sản 46322
84 Bán buôn rau, quả 46323
85 Bán buôn cà phê 46324
86 Bán buôn chè 46325
87 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
88 Bán buôn thực phẩm khác 46329
89 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
90 Bán buôn vải 46411
91 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
92 Bán buôn hàng may mặc 46413
93 Bán buôn giày dép 46414
94 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
95 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
96 Bán buôn dầu thô 46612
97 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
98 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
99 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
100 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
101 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
102 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
103 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
104 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
105 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
106 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
107 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
108 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
109 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
110 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
111 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
112 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
114 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
115 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
116 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
117 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
118 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
119 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
120 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
121 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
124 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
128 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
129 Bốc xếp hàng hóa 5224
130 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
131 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
132 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
133 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
134 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
135 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
136 Giáo dục trung học cơ sở 85311
137 Giáo dục trung học phổ thông 85312
138 Giáo dục nghề nghiệp 8532
139 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
140 Dạy nghề 85322
141 Đào tạo cao đẳng 85410
142 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
143 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
144 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
145 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
146 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600