Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dkc Group

Dkc Group Company Limited

Công Ty TNHH Dkc Group - Dkc Group Company Limited có địa chỉ tại Số 7 Ngách 898/51 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108013653 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108013653

Ngày cấp 09-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dkc Group

Tên giao dịch

Dkc Group Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7 Ngách 898/51 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108013653 / 09-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Thúy Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108013653, Dkc Group Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Lê Thị Thúy Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
33 Bán buôn hoa và cây 46202
34 Bán buôn động vật sống 46203
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
40 Bán buôn thủy sản 46322
41 Bán buôn rau, quả 46323
42 Bán buôn cà phê 46324
43 Bán buôn chè 46325
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
45 Bán buôn thực phẩm khác 46329
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
48 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
49 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn vải 46411
52 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
53 Bán buôn hàng may mặc 46413
54 Bán buôn giày dép 46414
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
75 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
76 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
77 Bán buôn dầu thô 46612
78 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
79 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
81 Bán buôn quặng kim loại 46621
82 Bán buôn sắt, thép 46622
83 Bán buôn kim loại khác 46623
84 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
87 Bán buôn xi măng 46632
88 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
89 Bán buôn kính xây dựng 46634
90 Bán buôn sơn, vécni 46635
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
92 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
94 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
95 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
96 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
97 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
98 Bán buôn cao su 46694
99 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
100 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
101 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
102 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
103 Bán buôn tổng hợp 46900
104 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
105 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
106 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
107 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
108 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
109 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
110 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
111 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
112 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
113 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
114 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
116 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
117 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
118 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
119 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
120 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
121 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
122 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
123 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
124 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
125 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
128 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
129 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
130 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
132 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
133 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
134 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
135 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
136 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
137 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
138 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
139 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
140 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
141 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
142 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
143 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
144 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
145 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
146 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
147 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
148 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
149 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
150 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
151 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
152 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
153 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
154 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
155 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
156 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
157 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
158 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
159 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
160 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
161 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
163 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
164 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
165 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
166 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
167 Vận tải đường ống 49400
168 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
169 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
170 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
171 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
172 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
173 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
174 Vận tải hành khách hàng không 51100
175 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
180 Bốc xếp hàng hóa 5224
181 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
182 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
183 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
184 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
185 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
187 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
188 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
189 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
190 Bưu chính 53100
191 Chuyển phát 53200
192 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
193 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
194 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
195 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
196 Dịch vụ ăn uống khác 56290
197 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
198 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
199 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
200 Xuất bản sách 58110
201 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
202 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
203 Hoạt động xuất bản khác 58190
204 Xuất bản phần mềm 58200
205 Hoạt động viễn thông khác 6190
206 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
207 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
208 Lập trình máy vi tính 62010
209 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
210 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
211 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
212 Cổng thông tin 63120
213 Hoạt động thông tấn 63210
214 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
215 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
216 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
217 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
218 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
219 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
220 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
221 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
222 Bảo hiểm nhân thọ 65110
223 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
224 Hoạt động kiến trúc 71101
225 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
226 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
227 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
228 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
229 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
230 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
231 Quảng cáo 73100
232 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
233 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
234 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
235 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
236 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
237 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
238 Hoạt động thú y 75000
239 Cho thuê xe có động cơ 7710
240 Cho thuê ôtô 77101
241 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
242 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
243 Cho thuê băng, đĩa video 77220
244 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
245 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
246 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
247 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
248 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
249 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
250 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
251 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
252 Cung ứng lao động tạm thời 78200