Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cm

Cm Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cm - Cm Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 32, ngõ 93 phố 8-3, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108016710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108016710

Ngày cấp 09-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cm

Tên giao dịch

Cm Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 32, ngõ 93 phố 8-3, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108016710 / 09-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Duy Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108016710, Cm Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Quỳnh Mai, Trịnh Duy Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
19 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
22 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
24 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
26 Bán buôn dầu thô 46612
27 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
28 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
31 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
32 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
33 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
36 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
43 Vận tải đường ống 49400
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
59 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
60 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
61 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
62 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
64 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
65 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
66 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
67 Bưu chính 53100
68 Chuyển phát 53200
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Cho thuê ôtô 77101
71 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
72 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
73 Cho thuê băng, đĩa video 77220
74 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290