Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Anh Ngữ Euro English Center

Euro English Center English Mtv Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Anh Ngữ Euro English Center - Euro English Center English Mtv Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 1 tổ 3, đường 23, Khu hành chính huyện Mê Linh, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108017256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108017256

Ngày cấp 11-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Anh Ngữ Euro English Center

Tên giao dịch

Euro English Center English Mtv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 1 tổ 3, đường 23, Khu hành chính huyện Mê Linh, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108017256 / 11-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Thị Duyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108017256, Euro English Center English Mtv Company Limited, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Đại Thịnh, Hà Thị Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
6 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
7 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
8 Xuất bản sách 58110
9 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
10 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
11 Hoạt động xuất bản khác 58190
12 Xuất bản phần mềm 58200