Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Âu Lạc Việt

Au Lac Viet Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Âu Lạc Việt - Au Lac Viet Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 70, ngõ 1150 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108017591 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108017591

Ngày cấp 10-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Âu Lạc Việt

Tên giao dịch

Au Lac Viet Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 70, ngõ 1150 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108017591 / 10-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thục Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108017591, Au Lac Viet Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Lê Thục Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
13 Bán buôn thủy sản 46322
14 Bán buôn rau, quả 46323
15 Bán buôn cà phê 46324
16 Bán buôn chè 46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác 46329
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
21 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
25 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
26 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
27 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
28 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
29 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
30 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
31 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
34 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
35 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
36 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
39 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
46 Vận tải đường ống 49400
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Khách sạn 55101
52 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
53 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
54 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
57 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
58 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
59 Dịch vụ ăn uống khác 56290
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
61 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
62 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
63 Xuất bản sách 58110
64 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
65 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
66 Hoạt động xuất bản khác 58190
67 Xuất bản phần mềm 58200
68 Cho thuê xe có động cơ 7710
69 Cho thuê ôtô 77101
70 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
71 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
72 Cho thuê băng, đĩa video 77220
73 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
75 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
76 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
77 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
79 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
80 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
81 Cung ứng lao động tạm thời 78200
82 Giáo dục nghề nghiệp 8532
83 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
84 Dạy nghề 85322
85 Đào tạo cao đẳng 85410
86 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
87 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
88 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
89 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
90 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600