Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Bách Hợp

Bach Hop Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Bách Hợp - Bach Hop Services Trading Company Limited có địa chỉ tại Tầng 9, Lô 04 - 3A KCN Hoàng Mai, số 435 Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108018210 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108018210

Ngày cấp 11-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Bách Hợp

Tên giao dịch

Bach Hop Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 9, Lô 04 - 3A KCN Hoàng Mai, số 435 Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108018210 / 11-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108018210, Bach Hop Services Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Thị Nhàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn vải 46411
8 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
9 Bán buôn hàng may mặc 46413
10 Bán buôn giày dép 46414
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
25 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
26 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Khách sạn 55101
29 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
30 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
31 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
34 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Dịch vụ ăn uống khác 56290
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
38 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
40 Xuất bản sách 58110
41 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
42 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
43 Hoạt động xuất bản khác 58190
44 Xuất bản phần mềm 58200