Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí 88

Mechanics 88 Company Limited

Công Ty TNHH Cơ Khí 88 - Mechanics 88 Company Limited có địa chỉ tại KM11+ 700 Ngọc Hồi, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108019542 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108019542

Ngày cấp 11-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí 88

Tên giao dịch

Mechanics 88 Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

KM11+ 700 Ngọc Hồi, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108019542 / 11-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108019542, Mechanics 88 Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tứ Hiệp, Nguyễn Trọng Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
14 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
16 Sản xuất xe có động cơ 29100
17 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
18 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
19 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
20 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
21 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
22 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
23 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
24 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
25 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
26 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
30 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
31 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
32 Sản xuất nhạc cụ 32200
33 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
34 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
35 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
36 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
37 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
38 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
39 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
40 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
41 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
42 Sửa chữa thiết bị điện 33140
43 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
44 Sửa chữa thiết bị khác 33190
45 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
46 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
47 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
48 Sản xuất nước đá 35302
49 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
52 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900