Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Tam Lộc

Tam Loc Construction And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Tam Lộc - Tam Loc Construction And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Chợ Sặt, thôn Phú Mỹ, Xã Tự Lập, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108021478 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108021478

Ngày cấp 12-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Tam Lộc

Tên giao dịch

Tam Loc Construction And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Chợ Sặt, thôn Phú Mỹ, Xã Tự Lập, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108021478 / 12-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108021478, Tam Loc Construction And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Tự Lập, Nguyễn Thành Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Thoát nước 37001
20 Xử lý nước thải 37002
21 Thu gom rác thải không độc hại 38110
22 Thu gom rác thải độc hại 3812
23 Thu gom rác thải y tế 38121
24 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
29 Tái chế phế liệu 3830
30 Tái chế phế liệu kim loại 38301
31 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
32 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình đường sắt 42101
36 Xây dựng công trình đường bộ 42102
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Đại lý 46101
50 Môi giới 46102
51 Đấu giá 46103
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
73 Bán buôn quặng kim loại 46621
74 Bán buôn sắt, thép 46622
75 Bán buôn kim loại khác 46623
76 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
78 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
79 Bán buôn xi măng 46632
80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
81 Bán buôn kính xây dựng 46634
82 Bán buôn sơn, vécni 46635
83 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
84 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
88 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
89 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
90 Bán buôn cao su 46694
91 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
92 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
93 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
94 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
95 Bán buôn tổng hợp 46900
96 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
97 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
98 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
99 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
100 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
101 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
102 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
103 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
104 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
105 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
106 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
107 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
108 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
109 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
110 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
111 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
112 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
113 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
116 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
117 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
118 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
120 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
121 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
122 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
123 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
124 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
125 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
126 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
127 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
128 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
129 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
130 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
131 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
132 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
133 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
134 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
135 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
136 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
137 Vận tải đường ống 49400
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
142 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
143 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
144 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
145 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
146 Dịch vụ ăn uống khác 56290
147 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
148 Hoạt động kiến trúc 71101
149 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
150 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
151 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
152 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
153 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
154 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
155 Quảng cáo 73100
156 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
157 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
158 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
159 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
160 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
161 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
162 Hoạt động thú y 75000