Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Intonovy

Intonovy ., Jsc

Công Ty Cổ Phần Intonovy - Intonovy ., Jsc có địa chỉ tại Tầng 6, Tòa nhà La Thành Plaza, thuộc nhà khách La Thành, số 226 phố Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108022640 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108022640

Ngày cấp 12-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Intonovy

Tên giao dịch

Intonovy ., Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, Tòa nhà La Thành Plaza, thuộc nhà khách La Thành, số 226 phố Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108022640 / 12-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Phi Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108022640, Intonovy ., Jsc, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Liễu Giai, Vũ Phi Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
6 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
10 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
11 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
12 Sản xuất nhạc cụ 32200
13 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
14 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
15 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
16 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
17 Sản xuất nước đá 35302
18 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình đường sắt 42101
21 Xây dựng công trình đường bộ 42102
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
35 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
36 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Đại lý 46101
39 Môi giới 46102
40 Đấu giá 46103
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
43 Bán buôn hoa và cây 46202
44 Bán buôn động vật sống 46203
45 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
47 Bán buôn gạo 46310
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
50 Bán buôn thủy sản 46322
51 Bán buôn rau, quả 46323
52 Bán buôn cà phê 46324
53 Bán buôn chè 46325
54 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
55 Bán buôn thực phẩm khác 46329
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
58 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
59 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
60 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
61 Bán buôn vải 46411
62 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
63 Bán buôn hàng may mặc 46413
64 Bán buôn giày dép 46414
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
67 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
68 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
70 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
71 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
72 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
73 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
80 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
83 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
85 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
86 Bán buôn quặng kim loại 46621
87 Bán buôn sắt, thép 46622
88 Bán buôn kim loại khác 46623
89 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
92 Bán buôn xi măng 46632
93 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
94 Bán buôn kính xây dựng 46634
95 Bán buôn sơn, vécni 46635
96 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
97 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
99 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
100 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
101 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
102 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
103 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
104 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
105 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
106 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
107 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
108 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
109 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
110 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
111 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
112 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
113 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
114 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
115 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
116 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
117 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
118 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
119 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
120 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
121 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
122 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
123 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
124 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
125 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
126 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
129 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
130 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
131 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
133 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
134 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
135 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
136 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
137 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
138 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
139 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
140 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
141 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
142 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
143 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
144 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
145 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
146 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
149 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
150 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
151 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
152 Vận tải đường ống 49400
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
157 Bốc xếp hàng hóa 5224
158 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
159 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
160 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
161 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
162 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
164 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
165 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
166 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
167 Bưu chính 53100
168 Chuyển phát 53200
169 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
170 Khách sạn 55101
171 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
172 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
173 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
174 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
175 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
176 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
177 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
178 Dịch vụ ăn uống khác 56290
179 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
180 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
181 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
182 Xuất bản sách 58110
183 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
184 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
185 Hoạt động xuất bản khác 58190
186 Xuất bản phần mềm 58200
187 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
188 Hoạt động kiến trúc 71101
189 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
190 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
191 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
192 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
193 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
194 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
195 Quảng cáo 73100
196 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
197 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
198 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
199 Cho thuê xe có động cơ 7710
200 Cho thuê ôtô 77101
201 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
202 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
203 Cho thuê băng, đĩa video 77220
204 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
205 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
206 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
207 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
208 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
209 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
210 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
211 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
212 Cung ứng lao động tạm thời 78200
213 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
214 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
215 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
216 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
217 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
218 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
219 Dịch vụ đóng gói 82920
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
221 Giáo dục nghề nghiệp 8532
222 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
223 Dạy nghề 85322
224 Đào tạo cao đẳng 85410
225 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
226 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
227 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
228 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
229 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600