Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Huy Thảo

Huy Thao Telecommunication Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Huy Thảo - Huy Thao Telecommunication Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 7, ngõ 50, ngách 50/11 đường Khuyến Lương, tổ 12, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108023771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108023771

Ngày cấp 13-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Huy Thảo

Tên giao dịch

Huy Thao Telecommunication Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 7, ngõ 50, ngách 50/11 đường Khuyến Lương, tổ 12, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108023771 / 13-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hồng Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108023771, Huy Thao Telecommunication Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Trần Phú, Bùi Thị Hồng Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
20 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Hoạt động viễn thông khác 6190
23 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
24 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
25 Lập trình máy vi tính 62010
26 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
28 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
29 Cổng thông tin 63120
30 Hoạt động thông tấn 63210
31 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
32 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
33 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
34 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
35 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
36 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
37 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
38 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
39 Bảo hiểm nhân thọ 65110
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
42 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
43 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
45 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
46 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
47 Cung ứng lao động tạm thời 78200