Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Rikagaku Việt Nam

Rikagaku Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Rikagaku Việt Nam - Rikagaku Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại NV 5 - 34, Khu Đô thị Tổng cục 5 Bộ Công An, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108024817 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108024817

Ngày cấp 16-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Rikagaku Việt Nam

Tên giao dịch

Rikagaku Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

NV 5 - 34, Khu Đô thị Tổng cục 5 Bộ Công An, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108024817 / 16-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Việt Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108024817, Rikagaku Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Đỗ Việt Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
17 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Đại lý 46101
23 Môi giới 46102
24 Đấu giá 46103
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
40 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
43 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
45 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
46 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
47 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
48 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
51 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
52 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
55 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
56 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
57 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
64 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
66 Dịch vụ ăn uống khác 56290
67 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
68 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
69 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
70 Xuất bản sách 58110
71 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
72 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
73 Hoạt động xuất bản khác 58190
74 Xuất bản phần mềm 58200
75 Hoạt động viễn thông khác 6190
76 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
77 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
78 Lập trình máy vi tính 62010
79 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
80 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
81 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
82 Cổng thông tin 63120
83 Hoạt động thông tấn 63210
84 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
85 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
86 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
87 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
88 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
89 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
90 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
91 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
92 Bảo hiểm nhân thọ 65110
93 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
94 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
95 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
96 Hoạt động thú y 75000
97 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
98 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
99 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
100 Đại lý du lịch 79110
101 Điều hành tua du lịch 79120
102 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
103 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
104 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
105 Dịch vụ điều tra 80300
106 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
107 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
108 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
109 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
111 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
112 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
113 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
114 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
115 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
117 Dịch vụ đóng gói 82920
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
119 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
120 Giáo dục trung học cơ sở 85311
121 Giáo dục trung học phổ thông 85312
122 Giáo dục nghề nghiệp 8532
123 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
124 Dạy nghề 85322
125 Đào tạo cao đẳng 85410
126 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
127 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
128 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
129 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
130 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600