Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Cao Su Nhựa Phương Hồng

Phuong Hong Plastic Rubber Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Cao Su Nhựa Phương Hồng - Phuong Hong Plastic Rubber Trading Service Company Limited có địa chỉ tại Số 85 phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108024888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108024888

Ngày cấp 18-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Cao Su Nhựa Phương Hồng

Tên giao dịch

Phuong Hong Plastic Rubber Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 85 phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108024888 / 18-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thái Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108024888, Phuong Hong Plastic Rubber Trading Service Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Kim Mã, Bùi Thái Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
13 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
16 Bảo quản gỗ 16102
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
21 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
22 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
23 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
24 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
25 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
26 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
27 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
28 Sản xuất xi măng 23941
29 Sản xuất vôi 23942
30 Sản xuất thạch cao 23943
31 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
32 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
33 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
34 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
35 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
36 Đúc sắt thép 24310
37 Đúc kim loại màu 24320
38 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
39 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
40 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
41 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
42 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
43 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
44 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
45 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
46 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
47 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
48 Sản xuất xe có động cơ 29100
49 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
50 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
51 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
52 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
53 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
54 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
55 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
56 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
57 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
58 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
59 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
60 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
61 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
62 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
63 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
64 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
65 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
66 Sửa chữa thiết bị điện 33140
67 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
68 Sửa chữa thiết bị khác 33190
69 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
70 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
71 Xây dựng công trình đường sắt 42101
72 Xây dựng công trình đường bộ 42102
73 Xây dựng công trình công ích 42200
74 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
75 Phá dỡ 43110
76 Chuẩn bị mặt bằng 43120
77 Lắp đặt hệ thống điện 43210
78 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
80 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
81 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
82 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
83 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
84 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
85 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
86 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
87 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
88 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
89 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
90 Đại lý xe có động cơ khác 45139
91 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
92 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
93 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
94 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
95 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
96 Bán mô tô, xe máy 4541
97 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
98 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
99 Đại lý mô tô, xe máy 45413
100 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
101 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
102 Đại lý 46101
103 Môi giới 46102
104 Đấu giá 46103
105 Bán buôn đồ uống 4633
106 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
107 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
108 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
109 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
110 Bán buôn vải 46411
111 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
112 Bán buôn hàng may mặc 46413
113 Bán buôn giày dép 46414
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
115 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
116 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
117 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
118 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
119 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
120 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
121 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
122 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
124 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
125 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
129 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
132 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
134 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
135 Bán buôn quặng kim loại 46621
136 Bán buôn sắt, thép 46622
137 Bán buôn kim loại khác 46623
138 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
140 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
141 Bán buôn xi măng 46632
142 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
143 Bán buôn kính xây dựng 46634
144 Bán buôn sơn, vécni 46635
145 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
146 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
148 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
149 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
150 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
151 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
152 Bán buôn cao su 46694
153 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
154 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
155 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
156 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
157 Bán buôn tổng hợp 46900
158 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
159 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
160 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
161 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
162 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
163 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
164 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
165 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
166 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
167 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
168 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
169 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
170 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
171 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
172 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
173 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
174 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
175 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
176 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
177 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
178 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
179 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
181 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
182 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
183 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
184 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
185 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
186 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
187 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
188 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
189 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
190 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
191 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
192 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
193 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
194 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
195 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
196 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
197 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
198 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
199 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
200 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
201 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
202 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
203 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
204 Vận tải đường ống 49400
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
213 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
214 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
215 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
216 Bưu chính 53100
217 Chuyển phát 53200
218 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
219 Khách sạn 55101
220 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
221 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
222 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
223 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
224 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
225 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
226 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
227 Dịch vụ ăn uống khác 56290
228 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
229 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
230 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
231 Xuất bản sách 58110
232 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
233 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
234 Hoạt động xuất bản khác 58190
235 Xuất bản phần mềm 58200