Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Điện C&t

C&t Electrical Equipment Trade Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Điện C&t - C&t Electrical Equipment Trade Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 6, Hẻm 86/34/3, tổ 6, đường Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108025088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108025088

Ngày cấp 17-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Điện C&t

Tên giao dịch

C&t Electrical Equipment Trade Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 6, Hẻm 86/34/3, tổ 6, đường Nghĩa Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108025088 / 17-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108025088, C&t Electrical Equipment Trade Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Yên Nghĩa, Vũ Thị Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
13 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
16 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
17 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
18 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
19 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
20 Sản xuất mực in 20222
21 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
22 Sản xuất mỹ phẩm 20231
23 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
24 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
25 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
26 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
27 Sản xuất xi măng 23941
28 Sản xuất vôi 23942
29 Sản xuất thạch cao 23943
30 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
31 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
32 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
33 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
34 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
35 Đúc sắt thép 24310
36 Đúc kim loại màu 24320
37 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
38 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
39 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
40 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
41 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
42 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
43 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
44 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
45 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
46 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
47 Sản xuất pin và ắc quy 27200
48 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
49 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
50 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
51 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
52 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
53 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
54 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
55 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
56 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
57 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
58 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
59 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
60 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
61 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
62 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
63 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
64 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
65 Sản xuất máy luyện kim 28230
66 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
67 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
68 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
69 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
70 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
72 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
73 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
74 Sản xuất nhạc cụ 32200
75 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
76 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
77 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
78 Xây dựng công trình đường sắt 42101
79 Xây dựng công trình đường bộ 42102
80 Xây dựng công trình công ích 42200
81 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
82 Phá dỡ 43110
83 Chuẩn bị mặt bằng 43120
84 Lắp đặt hệ thống điện 43210
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
87 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
89 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
90 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
91 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
92 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
93 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
94 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
95 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
96 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
97 Đại lý xe có động cơ khác 45139
98 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
99 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
100 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
101 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
102 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
103 Bán mô tô, xe máy 4541
104 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
105 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
106 Đại lý mô tô, xe máy 45413
107 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
108 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
109 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
110 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
112 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
113 Đại lý 46101
114 Môi giới 46102
115 Đấu giá 46103
116 Bán buôn thực phẩm 4632
117 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
118 Bán buôn thủy sản 46322
119 Bán buôn rau, quả 46323
120 Bán buôn cà phê 46324
121 Bán buôn chè 46325
122 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
123 Bán buôn thực phẩm khác 46329
124 Bán buôn đồ uống 4633
125 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
126 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
127 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
128 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
129 Bán buôn vải 46411
130 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
131 Bán buôn hàng may mặc 46413
132 Bán buôn giày dép 46414
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
134 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
135 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
136 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
137 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
138 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
139 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
140 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
141 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
143 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
144 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
148 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
151 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
153 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
154 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
155 Bán buôn dầu thô 46612
156 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
157 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
158 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
159 Bán buôn quặng kim loại 46621
160 Bán buôn sắt, thép 46622
161 Bán buôn kim loại khác 46623
162 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
164 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
165 Bán buôn xi măng 46632
166 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
167 Bán buôn kính xây dựng 46634
168 Bán buôn sơn, vécni 46635
169 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
170 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
171 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
172 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
173 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
174 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
175 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
176 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
177 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
178 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
179 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
180 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
181 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
182 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
183 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
184 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
185 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
186 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
187 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
188 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
189 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
190 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
191 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
192 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
193 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
195 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
196 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
197 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
198 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
199 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
200 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
201 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
202 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
203 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
204 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
205 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
206 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
207 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
208 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
209 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
210 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
211 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
212 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
213 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
214 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
215 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
216 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
217 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
218 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
219 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
220 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
221 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
222 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
223 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
224 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
225 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
226 Vận tải đường ống 49400
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
229 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
230 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
231 Bốc xếp hàng hóa 5224
232 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
233 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
234 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
235 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
236 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
237 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
238 Khách sạn 55101
239 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
240 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
241 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
242 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
243 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
244 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
245 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
246 Dịch vụ ăn uống khác 56290
247 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
248 Hoạt động kiến trúc 71101
249 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
250 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
251 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
252 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
253 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
254 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
255 Quảng cáo 73100
256 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
257 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
258 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
259 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
260 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
261 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
262 Hoạt động thú y 75000
263 Cho thuê xe có động cơ 7710
264 Cho thuê ôtô 77101
265 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
266 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
267 Cho thuê băng, đĩa video 77220
268 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
269 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
270 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
271 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
272 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
273 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
274 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
275 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
276 Cung ứng lao động tạm thời 78200