Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhiên Thảo

Nhien Thao Company Limited

Công Ty TNHH Nhiên Thảo - Nhien Thao Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 71, ngách 173/63 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108025803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108025803

Ngày cấp 16-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhiên Thảo

Tên giao dịch

Nhien Thao Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 71, ngách 173/63 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108025803 / 16-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Bích Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108025803, Nhien Thao Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Hà, Vũ Thị Bích Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
54 Khai thác và thu gom than non 05200
55 Khai thác dầu thô 06100
56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
57 Khai thác quặng sắt 07100
58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
59 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
60 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
61 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
62 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
63 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
64 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
66 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
67 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
68 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
69 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
70 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
71 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
72 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
73 Xay xát 10611
74 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
75 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
76 Sản xuất đường 10720
77 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
78 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
79 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
80 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
81 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
82 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
83 Sản xuất rượu vang 11020
84 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
85 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
86 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
87 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
88 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
89 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
90 Bảo quản gỗ 16102
91 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
92 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
93 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
94 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
95 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
96 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
97 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
98 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
99 Sản xuất mỹ phẩm 20231
100 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
101 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
102 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
103 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
104 Sản xuất thuốc các loại 21001
105 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
106 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
107 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
108 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
109 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
110 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
111 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
112 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
113 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
114 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
115 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
116 Sản xuất đồng hồ 26520
117 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
118 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
119 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
120 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
121 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
122 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
123 Sản xuất xe có động cơ 29100
124 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
125 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
126 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
127 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
128 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
129 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
130 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
131 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
132 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
133 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
134 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
135 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
136 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
137 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
138 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
139 Sản xuất nhạc cụ 32200
140 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
141 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
142 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
143 Đại lý 46101
144 Môi giới 46102
145 Đấu giá 46103
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
147 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
148 Bán buôn hoa và cây 46202
149 Bán buôn động vật sống 46203
150 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
152 Bán buôn gạo 46310
153 Bán buôn thực phẩm 4632
154 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
155 Bán buôn thủy sản 46322
156 Bán buôn rau, quả 46323
157 Bán buôn cà phê 46324
158 Bán buôn chè 46325
159 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
160 Bán buôn thực phẩm khác 46329
161 Bán buôn đồ uống 4633
162 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
163 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
164 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
165 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
166 Bán buôn vải 46411
167 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
168 Bán buôn hàng may mặc 46413
169 Bán buôn giày dép 46414
170 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
171 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
172 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
173 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
174 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
175 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
176 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
177 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
178 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
179 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
180 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
181 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
185 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
188 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
190 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
191 Bán buôn quặng kim loại 46621
192 Bán buôn sắt, thép 46622
193 Bán buôn kim loại khác 46623
194 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
195 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
196 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
197 Bán buôn xi măng 46632
198 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
199 Bán buôn kính xây dựng 46634
200 Bán buôn sơn, vécni 46635
201 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
202 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
203 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
204 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
205 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
206 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
207 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
208 Bán buôn cao su 46694
209 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
210 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
211 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
212 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
213 Bán buôn tổng hợp 46900
214 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
215 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
216 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
217 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
218 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
219 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
220 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
221 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
222 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
223 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
224 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
225 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
226 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
227 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
228 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
229 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
230 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
231 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
232 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
233 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
234 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
235 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
236 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
237 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
238 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
239 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
240 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
241 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
242 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
243 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
244 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
245 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
246 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
247 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
248 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
249 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
250 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
251 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
252 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
253 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
254 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
255 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
256 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
257 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
258 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
259 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
260 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
261 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
262 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
263 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
264 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
265 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
266 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
267 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
268 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
269 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
270 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
271 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
272 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
273 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
274 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
275 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
276 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
277 Khách sạn 55101
278 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
279 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
280 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
281 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
282 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
283 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
284 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
285 Dịch vụ ăn uống khác 56290
286 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
287 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
288 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
289 Xuất bản sách 58110
290 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
291 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
292 Hoạt động xuất bản khác 58190
293 Xuất bản phần mềm 58200