Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kinh Doanh Vận Tải Trần Quốc

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kinh Doanh Vận Tải Trần Quốc

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kinh Doanh Vận Tải Trần Quốc - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kinh Doanh Vận Tải Trần Quốc có địa chỉ tại : Làng Nội Thương , Tổ dân phố Nội Thương , Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108026691 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108026691

Ngày cấp 18-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kinh Doanh Vận Tải Trần Quốc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kinh Doanh Vận Tải Trần Quốc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

: Làng Nội Thương , Tổ dân phố Nội Thương , Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108026691 / 18-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quốc Quảng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108026691, Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kinh Doanh Vận Tải Trần Quốc, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Dương Xá, Trần Quốc Quảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn quặng kim loại 46621
10 Bán buôn sắt, thép 46622
11 Bán buôn kim loại khác 46623
12 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
15 Bán buôn xi măng 46632
16 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
17 Bán buôn kính xây dựng 46634
18 Bán buôn sơn, vécni 46635
19 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
20 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
24 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
25 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
26 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
27 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
28 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
29 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
32 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
33 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
34 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
37 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
44 Vận tải đường ống 49400
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
50 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
51 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
53 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
54 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
55 Cung ứng lao động tạm thời 78200