Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Và Môi Trường Gmc

Gmc Environment And Technology Solution Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Và Môi Trường Gmc - Gmc Environment And Technology Solution Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 2, ngõ 250, ngách 66, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108027053 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108027053

Ngày cấp 17-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Và Môi Trường Gmc

Tên giao dịch

Gmc Environment And Technology Solution Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, ngõ 250, ngách 66, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108027053 / 17-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Hải Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108027053, Gmc Environment And Technology Solution Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Tạ Hải Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
2 Hoạt động kiến trúc 71101
3 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
4 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
5 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
6 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
7 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
14 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
16 Hoạt động thú y 75000
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Cho thuê ôtô 77101
19 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
20 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
21 Cho thuê băng, đĩa video 77220
22 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
24 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
25 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
26 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
28 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
29 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
30 Cung ứng lao động tạm thời 78200
31 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
32 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
33 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
34 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
35 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
37 Dịch vụ đóng gói 82920
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
39 Giáo dục nghề nghiệp 8532
40 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
41 Dạy nghề 85322
42 Đào tạo cao đẳng 85410
43 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
44 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
45 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600