Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Vạn Lộc

An Van Loc Single Member Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Vạn Lộc - An Van Loc Single Member Company Limited có địa chỉ tại Số 65, tổ 9, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108027938 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108027938

Ngày cấp 18-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Vạn Lộc

Tên giao dịch

An Van Loc Single Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 65, tổ 9, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108027938 / 18-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108027938, An Van Loc Single Member Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Nguyễn Thị Phương Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
15 Đại lý xe có động cơ khác 45139
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bán mô tô, xe máy 4541
18 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
19 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
20 Đại lý mô tô, xe máy 45413
21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Đại lý 46101
24 Môi giới 46102
25 Đấu giá 46103
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn vải 46411
36 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
37 Bán buôn hàng may mặc 46413
38 Bán buôn giày dép 46414
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
61 Bán buôn xi măng 46632
62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
63 Bán buôn kính xây dựng 46634
64 Bán buôn sơn, vécni 46635
65 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
66 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
70 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
71 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
74 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
75 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
76 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
77 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
78 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
80 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
81 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
82 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
83 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
84 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
85 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
86 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
90 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
91 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
92 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
93 Vận tải đường ống 49400
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
99 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
100 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
101 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
102 Bưu chính 53100
103 Chuyển phát 53200
104 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
105 Khách sạn 55101
106 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
107 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
108 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
109 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
110 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
111 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
112 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
113 Dịch vụ ăn uống khác 56290
114 Cho thuê xe có động cơ 7710
115 Cho thuê ôtô 77101
116 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
117 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
118 Cho thuê băng, đĩa video 77220
119 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
120 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
121 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
122 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
123 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
124 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
125 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
126 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
127 Cung ứng lao động tạm thời 78200
128 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
129 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
130 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
131 Đại lý du lịch 79110
132 Điều hành tua du lịch 79120
133 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
134 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
135 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
136 Dịch vụ điều tra 80300
137 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
138 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
139 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
140 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
141 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110