Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Ô Tô Việt Đức

Viet Duc Auto Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Ô Tô Việt Đức - Viet Duc Auto Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 247, đường Lương Thế Vinh, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108028586 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108028586

Ngày cấp 27-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Ô Tô Việt Đức

Tên giao dịch

Viet Duc Auto Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 247, đường Lương Thế Vinh, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108028586 / 27-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108028586, Viet Duc Auto Service Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Nguyễn Hữu Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
17 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
23 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
26 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
27 Đại lý xe có động cơ khác 45139
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
35 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
36 Đại lý mô tô, xe máy 45413
37 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
39 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
40 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
41 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn vải 46411
44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
45 Bán buôn hàng may mặc 46413
46 Bán buôn giày dép 46414
47 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
48 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
49 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
50 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
51 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
52 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
53 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
56 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
57 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
58 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
68 Vận tải đường ống 49400
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
72 Bốc xếp hàng hóa 5224
73 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
74 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
75 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
76 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
77 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
79 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
80 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
81 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
82 Bưu chính 53100
83 Chuyển phát 53200