Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Kim Khí An Phát

An Phat Production Metal Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Kim Khí An Phát - An Phat Production Metal Company Limited có địa chỉ tại Thôn 5, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108029269 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108029269

Ngày cấp 19-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Kim Khí An Phát

Tên giao dịch

An Phat Production Metal Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108029269 / 19-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108029269, An Phat Production Metal Company Limited, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Phùng Xá, Nguyễn Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn quặng kim loại 46621
15 Bán buôn sắt, thép 46622
16 Bán buôn kim loại khác 46623
17 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
20 Bán buôn xi măng 46632
21 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
22 Bán buôn kính xây dựng 46634
23 Bán buôn sơn, vécni 46635
24 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
25 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
29 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
30 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
31 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
41 Vận tải đường ống 49400
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
48 Vận tải hành khách hàng không 51100
49 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
56 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
57 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
58 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
59 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
61 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
62 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
63 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
64 Bưu chính 53100
65 Chuyển phát 53200