Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Kiến Trúc & Nội Thất Group Gia Phát

Gia Phat Group Interior & Architecture Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Kiến Trúc & Nội Thất Group Gia Phát - Gia Phat Group Interior & Architecture Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại P306, Tầng 3 TTTM, Tòa 48B Keang Nam, đường Phạm Hừng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108029597 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108029597

Ngày cấp 20-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Kiến Trúc & Nội Thất Group Gia Phát

Tên giao dịch

Gia Phat Group Interior & Architecture Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P306, Tầng 3 TTTM, Tòa 48B Keang Nam, đường Phạm Hừng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108029597 / 20-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Quang Khắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108029597, Gia Phat Group Interior & Architecture Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Lê Quang Khắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng nho 01211
6 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
7 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
8 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
9 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
10 Trồng cây ăn quả khác 01219
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
18 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
24 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
25 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
26 Khai thác thuỷ sản biển 03110
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
29 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
31 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
32 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
33 Sản xuất mực in 20222
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
36 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
37 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
38 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
39 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
40 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
44 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
45 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
46 Sản xuất nhạc cụ 32200
47 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
48 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
49 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
50 Thoát nước 37001
51 Xử lý nước thải 37002
52 Thu gom rác thải không độc hại 38110
53 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
54 Xây dựng công trình đường sắt 42101
55 Xây dựng công trình đường bộ 42102
56 Xây dựng công trình công ích 42200
57 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
58 Phá dỡ 43110
59 Chuẩn bị mặt bằng 43120
60 Lắp đặt hệ thống điện 43210
61 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
63 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
64 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
65 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
66 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
69 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
70 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Đại lý 46101
73 Môi giới 46102
74 Đấu giá 46103
75 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
76 Bán buôn vải 46411
77 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
78 Bán buôn hàng may mặc 46413
79 Bán buôn giày dép 46414
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
82 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
83 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
84 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
85 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
87 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
88 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
90 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
91 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
95 Bán buôn xi măng 46632
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
97 Bán buôn kính xây dựng 46634
98 Bán buôn sơn, vécni 46635
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
104 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
105 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
106 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
108 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
109 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
110 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
111 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
112 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
113 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
114 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
115 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
116 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
117 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
118 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
119 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
120 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
123 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
124 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
125 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
126 Vận tải đường ống 49400
127 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
128 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
129 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
130 Vận tải hành khách hàng không 51100
131 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
136 Bốc xếp hàng hóa 5224
137 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
138 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
139 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
140 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
141 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
143 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
144 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
145 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
146 Bưu chính 53100
147 Chuyển phát 53200
148 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
149 Khách sạn 55101
150 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
151 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
152 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
153 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
154 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
155 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
156 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
157 Dịch vụ ăn uống khác 56290
158 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
159 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
160 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
161 Xuất bản sách 58110
162 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
163 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
164 Hoạt động xuất bản khác 58190
165 Xuất bản phần mềm 58200
166 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
167 Hoạt động kiến trúc 71101
168 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
169 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
170 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
171 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
172 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
173 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
174 Quảng cáo 73100
175 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
176 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
177 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
178 Cho thuê xe có động cơ 7710
179 Cho thuê ôtô 77101
180 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
181 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
182 Cho thuê băng, đĩa video 77220
183 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
184 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
185 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
186 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
187 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
188 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
189 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
190 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
191 Cung ứng lao động tạm thời 78200
192 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
193 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
194 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
195 Đại lý du lịch 79110
196 Điều hành tua du lịch 79120
197 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
198 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
199 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
200 Dịch vụ điều tra 80300
201 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
202 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
203 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
204 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
205 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
206 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
207 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
208 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
209 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
210 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
212 Dịch vụ đóng gói 82920
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
214 Giáo dục nghề nghiệp 8532
215 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
216 Dạy nghề 85322
217 Đào tạo cao đẳng 85410
218 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
219 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
220 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
221 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
222 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600