Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Arcon

Arcon Consultant And Service Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Arcon - Arcon Consultant And Service Company Limited có địa chỉ tại Số 66a Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108030056 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108030056

Ngày cấp 19-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Arcon

Tên giao dịch

Arcon Consultant And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 66a Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108030056 / 19-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108030056, Arcon Consultant And Service Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Trần Hưng Đạo, Nguyễn Xuân Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
20 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
21 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
22 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
24 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
25 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
26 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
27 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
28 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
29 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
30 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
31 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
34 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Dịch vụ ăn uống khác 56290
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
38 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
40 Xuất bản sách 58110
41 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
42 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
43 Hoạt động xuất bản khác 58190
44 Xuất bản phần mềm 58200
45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
46 Hoạt động kiến trúc 71101
47 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
48 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
49 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
50 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
53 Quảng cáo 73100
54 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
55 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
56 Hoạt động nhiếp ảnh 74200