Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Khảo Sát Minh Châu

Minh Chau Survey And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Khảo Sát Minh Châu - Minh Chau Survey And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 20, hẻm 24/12/49, Đường Đại Mỗ, Tổ dân phố Ngọc Trục, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108030296 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108030296

Ngày cấp 19-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Khảo Sát Minh Châu

Tên giao dịch

Minh Chau Survey And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20, hẻm 24/12/49, Đường Đại Mỗ, Tổ dân phố Ngọc Trục, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108030296 / 19-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Xăm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108030296, Minh Chau Survey And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Đại Mỗ, Phạm Văn Xăm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn quặng kim loại 46621
10 Bán buôn sắt, thép 46622
11 Bán buôn kim loại khác 46623
12 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
19 Vận tải đường ống 49400
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Hoạt động kiến trúc 71101
26 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
27 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
28 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
29 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
30 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
32 Quảng cáo 73100
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
35 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
37 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
38 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
39 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
41 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
42 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
43 Cung ứng lao động tạm thời 78200