Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngạc Nhiên Apk

Amazing Apk Trading And Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngạc Nhiên Apk - Amazing Apk Trading And Service Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 33 ngõ 322/3 đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108030306 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108030306

Ngày cấp 19-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngạc Nhiên Apk

Tên giao dịch

Amazing Apk Trading And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 33 ngõ 322/3 đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108030306 / 19-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ánh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108030306, Amazing Apk Trading And Service Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Nguyễn Thị Ánh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
12 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
13 Đại lý xe có động cơ khác 45139
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
21 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
22 Đại lý mô tô, xe máy 45413
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
26 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
27 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Đại lý 46101
30 Môi giới 46102
31 Đấu giá 46103
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
34 Bán buôn thủy sản 46322
35 Bán buôn rau, quả 46323
36 Bán buôn cà phê 46324
37 Bán buôn chè 46325
38 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
39 Bán buôn thực phẩm khác 46329
40 Bán buôn đồ uống 4633
41 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
42 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
43 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
46 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
47 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
48 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
49 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
51 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
52 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
53 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
54 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
55 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
56 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
57 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
58 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
59 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
60 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
63 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
70 Vận tải đường ống 49400
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
72 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
73 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
74 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
75 Bưu chính 53100
76 Chuyển phát 53200
77 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
78 Khách sạn 55101
79 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
80 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
81 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
82 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
83 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
84 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
85 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
86 Dịch vụ ăn uống khác 56290
87 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
88 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
89 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
90 Hoạt động thú y 75000
91 Cho thuê xe có động cơ 7710
92 Cho thuê ôtô 77101
93 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
94 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
95 Cho thuê băng, đĩa video 77220
96 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290