Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tiêu Chuẩn 5s Việt Nam

5s Viet Nam Standard Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tiêu Chuẩn 5s Việt Nam - 5s Viet Nam Standard Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu 1, Thôn Giang Xá, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108033113 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108033113

Ngày cấp 23-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tiêu Chuẩn 5s Việt Nam

Tên giao dịch

5s Viet Nam Standard Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1, Thôn Giang Xá, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108033113 / 23-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108033113, 5s Viet Nam Standard Service Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Thị Trấn Trạm Trôi, Trần Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
15 Bán buôn xi măng 46632
16 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
17 Bán buôn kính xây dựng 46634
18 Bán buôn sơn, vécni 46635
19 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
20 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
24 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
25 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
26 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
27 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
28 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
29 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
32 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
33 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
34 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
36 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
37 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
38 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
39 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
42 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
43 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
44 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
45 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
46 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
47 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
48 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
49 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
52 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
56 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
58 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
59 Vận tải đường ống 49400
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
61 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
62 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
63 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
64 Bưu chính 53100
65 Chuyển phát 53200
66 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
67 Khách sạn 55101
68 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
69 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
70 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
71 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
72 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
73 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
74 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
75 Dịch vụ ăn uống khác 56290
76 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
77 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
78 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
79 Xuất bản sách 58110
80 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
81 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
82 Hoạt động xuất bản khác 58190
83 Xuất bản phần mềm 58200
84 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
85 Hoạt động kiến trúc 71101
86 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
87 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
88 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
89 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
90 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
91 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
92 Quảng cáo 73100
93 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
94 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
95 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
96 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
97 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
98 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
99 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
100 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
101 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
102 Dịch vụ đóng gói 82920
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
104 Giáo dục nghề nghiệp 8532
105 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
106 Dạy nghề 85322
107 Đào tạo cao đẳng 85410
108 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
109 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
110 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
111 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
112 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600