Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Sản Xuất Và Thương Mại An Thịnh

An Thinh Trading And Production Engineering Company Limited

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Sản Xuất Và Thương Mại An Thịnh - An Thinh Trading And Production Engineering Company Limited có địa chỉ tại Thôn Tân Trại, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108035897 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108035897

Ngày cấp 26-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Sản Xuất Và Thương Mại An Thịnh

Tên giao dịch

An Thinh Trading And Production Engineering Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Trại, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108035897 / 26-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108035897, An Thinh Trading And Production Engineering Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Phú Cường, Vũ Văn Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
16 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
17 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
18 Sản xuất nhạc cụ 32200
19 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
20 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
21 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
22 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
23 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
24 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
25 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
28 Sửa chữa thiết bị điện 33140
29 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
30 Sửa chữa thiết bị khác 33190
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
32 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
33 Thoát nước 37001
34 Xử lý nước thải 37002
35 Thu gom rác thải không độc hại 38110
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Đại lý 46101
44 Môi giới 46102
45 Đấu giá 46103
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
48 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
49 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
51 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
52 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
53 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
64 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
67 Bán buôn quặng kim loại 46621
68 Bán buôn sắt, thép 46622
69 Bán buôn kim loại khác 46623
70 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
73 Bán buôn xi măng 46632
74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
75 Bán buôn kính xây dựng 46634
76 Bán buôn sơn, vécni 46635
77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
78 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
83 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
84 Bán buôn cao su 46694
85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
86 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
87 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
88 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
89 Bán buôn tổng hợp 46900
90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
93 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
94 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
95 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
97 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
98 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
99 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
100 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
101 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
104 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
105 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
106 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
107 Vận tải đường ống 49400
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
110 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
111 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
113 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
114 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
115 Cung ứng lao động tạm thời 78200