Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Heicha Việt Nam

Heicha Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Heicha Việt Nam - Heicha Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại 38 Cao Bá Quát, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108036643 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108036643

Ngày cấp 27-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Heicha Việt Nam

Tên giao dịch

Heicha Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

38 Cao Bá Quát, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108036643 / 27-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Triệu Tuyên Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108036643, Heicha Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Điện Biên, Triệu Tuyên Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
6 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
7 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
8 Sản xuất mỹ phẩm 20231
9 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
10 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
11 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Đại lý 46101
14 Môi giới 46102
15 Đấu giá 46103
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
18 Bán buôn hoa và cây 46202
19 Bán buôn động vật sống 46203
20 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
25 Bán buôn thủy sản 46322
26 Bán buôn rau, quả 46323
27 Bán buôn cà phê 46324
28 Bán buôn chè 46325
29 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
30 Bán buôn thực phẩm khác 46329
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
33 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
57 Bán buôn xi măng 46632
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
59 Bán buôn kính xây dựng 46634
60 Bán buôn sơn, vécni 46635
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
66 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
67 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
68 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
69 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
73 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
75 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
76 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
77 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
78 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
79 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
84 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
85 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
86 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
87 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
88 Dịch vụ ăn uống khác 56290
89 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
90 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
91 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
92 Xuất bản sách 58110
93 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
94 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
95 Hoạt động xuất bản khác 58190
96 Xuất bản phần mềm 58200
97 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
98 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
99 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
100 Hoạt động thú y 75000