Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Nhật

Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Nhật

Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Nhật - Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Nhật có địa chỉ tại Số nhà 62 thôn Lưu Phái, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108037414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108037414

Ngày cấp 26-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Nhật

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Nhật

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 62 thôn Lưu Phái, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108037414 / 26-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108037414, Công Ty TNHH Thương Mại Trung Việt Nhật, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Ngũ Hiệp, Trần Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Hoạt động viễn thông khác 6190
5 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
6 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
7 Lập trình máy vi tính 62010
8 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
9 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
10 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
11 Cổng thông tin 63120
12 Hoạt động thông tấn 63210
13 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
14 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
15 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
16 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
17 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
18 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
19 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
20 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
21 Bảo hiểm nhân thọ 65110