Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tây Hồ Hà Nội

Tay Ho Ha Noi Investment Construction Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tây Hồ Hà Nội - Tay Ho Ha Noi Investment Construction Company Limited có địa chỉ tại Số 14 Ngõ 7 Phố An Hòa, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108037710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108037710

Ngày cấp 30-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Tây Hồ Hà Nội

Tên giao dịch

Tay Ho Ha Noi Investment Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14 Ngõ 7 Phố An Hòa, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108037710 / 30-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108037710, Tay Ho Ha Noi Investment Construction Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Nguyễn Ngọc Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
30 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
31 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
32 Sản xuất pin và ắc quy 27200
33 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
34 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
35 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
39 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
40 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
41 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
42 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
43 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
44 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
45 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
46 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
47 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
48 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
49 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
50 Sản xuất máy luyện kim 28230
51 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
52 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
53 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
54 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
55 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
56 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
57 Sản xuất xe có động cơ 29100
58 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
59 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
60 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
61 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
62 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
63 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
64 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
65 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
66 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
67 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
68 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
69 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
70 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
71 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
72 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
73 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
74 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
75 Sửa chữa thiết bị điện 33140
76 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
77 Sửa chữa thiết bị khác 33190
78 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
79 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
80 Thoát nước 37001
81 Xử lý nước thải 37002
82 Thu gom rác thải không độc hại 38110
83 Thu gom rác thải độc hại 3812
84 Thu gom rác thải y tế 38121
85 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
86 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
87 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
90 Tái chế phế liệu 3830
91 Tái chế phế liệu kim loại 38301
92 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
93 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
94 Xây dựng nhà các loại 41000
95 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
96 Xây dựng công trình đường sắt 42101
97 Xây dựng công trình đường bộ 42102
98 Xây dựng công trình công ích 42200
99 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
100 Phá dỡ 43110
101 Chuẩn bị mặt bằng 43120
102 Lắp đặt hệ thống điện 43210
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
105 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
106 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
107 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
108 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
109 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
110 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
111 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
112 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
114 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
115 Bán buôn hoa và cây 46202
116 Bán buôn động vật sống 46203
117 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
118 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
119 Bán buôn gạo 46310
120 Bán buôn thực phẩm 4632
121 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
122 Bán buôn thủy sản 46322
123 Bán buôn rau, quả 46323
124 Bán buôn cà phê 46324
125 Bán buôn chè 46325
126 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
127 Bán buôn thực phẩm khác 46329
128 Bán buôn đồ uống 4633
129 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
130 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
131 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
132 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
133 Bán buôn vải 46411
134 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
135 Bán buôn hàng may mặc 46413
136 Bán buôn giày dép 46414
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
138 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
139 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
140 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
141 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
142 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
143 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
144 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
145 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
147 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
148 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
152 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
155 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
157 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
158 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
159 Bán buôn dầu thô 46612
160 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
161 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
162 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
163 Bán buôn quặng kim loại 46621
164 Bán buôn sắt, thép 46622
165 Bán buôn kim loại khác 46623
166 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
167 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
168 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
169 Bán buôn xi măng 46632
170 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
171 Bán buôn kính xây dựng 46634
172 Bán buôn sơn, vécni 46635
173 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
174 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
175 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
176 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
177 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
178 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
179 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
180 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
181 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
182 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
183 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
184 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
185 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
186 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
187 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
188 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
189 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
190 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
191 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
192 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
193 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
194 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
195 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
196 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
197 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
198 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
199 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
200 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
201 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
202 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
203 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
204 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
205 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
206 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
207 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
208 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
209 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
210 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
211 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
212 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
213 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
214 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
215 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
216 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
217 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
218 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
219 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
220 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
221 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
222 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
223 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
224 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
225 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
226 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
227 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
228 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
229 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
230 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
231 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
232 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
233 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
234 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
235 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
236 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
237 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
238 Vận tải đường ống 49400
239 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
243 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
245 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
246 Bốc xếp hàng hóa 5224
247 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
248 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
249 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
250 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
251 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
253 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
254 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
255 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
256 Bưu chính 53100
257 Chuyển phát 53200
258 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
259 Khách sạn 55101
260 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
261 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
262 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
263 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
264 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
265 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
266 Xuất bản sách 58110
267 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
268 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
269 Hoạt động xuất bản khác 58190
270 Xuất bản phần mềm 58200
271 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
272 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
273 Hoạt động sản xuất phim video 59112
274 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
275 Hoạt động hậu kỳ 59120
276 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
277 Hoạt động chiếu phim 5914
278 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
279 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
280 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
281 Hoạt động phát thanh 60100
282 Hoạt động truyền hình 60210
283 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
284 Hoạt động viễn thông có dây 61100
285 Hoạt động viễn thông không dây 61200
286 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
287 Hoạt động viễn thông khác 6190
288 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
289 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
290 Lập trình máy vi tính 62010
291 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
292 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
293 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
294 Cổng thông tin 63120
295 Hoạt động thông tấn 63210
296 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
297 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
298 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
299 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
301 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
302 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
303 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
304 Bảo hiểm nhân thọ 65110
305 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
306 Hoạt động kiến trúc 71101
307 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
308 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
309 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
310 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
311 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
312 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
313 Quảng cáo 73100
314 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
315 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
316 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
317 Cho thuê xe có động cơ 7710
318 Cho thuê ôtô 77101
319 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
320 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
321 Cho thuê băng, đĩa video 77220
322 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
323 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
324 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
325 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
326 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
327 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
328 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
329 Dịch vụ đóng gói 82920
330 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990