Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Suma Việt Nam

Suma Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Suma Việt Nam - Suma Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 8 ngõ 198 Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108038217 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108038217

Ngày cấp 26-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Suma Việt Nam

Tên giao dịch

Suma Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 ngõ 198 Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108038217 / 26-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thu Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108038217, Suma Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Lâm, Bùi Thu Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
34 Chăn nuôi gà 01462
35 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
36 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
37 Chăn nuôi khác 01490
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
39 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
40 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
42 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
43 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
45 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
49 Khai thác gỗ 02210
50 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
51 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
52 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
53 Khai thác thuỷ sản biển 03110
54 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
55 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
56 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
57 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
58 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
60 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
61 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
62 Khai thác và thu gom than cứng 05100
63 Khai thác và thu gom than non 05200
64 Khai thác dầu thô 06100
65 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
66 Khai thác quặng sắt 07100
67 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
68 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
69 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
70 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
71 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
72 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
73 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
74 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
75 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
76 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
77 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
78 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
79 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
80 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
81 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
83 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
84 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
85 Xay xát 10611
86 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
87 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
88 Sản xuất đường 10720
89 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
90 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
91 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
92 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
93 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
94 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
95 Sản xuất rượu vang 11020
96 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
97 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
98 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
99 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
100 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
101 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
102 Bảo quản gỗ 16102
103 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
104 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
105 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
106 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
107 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
108 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
109 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
110 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
111 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
112 Sản xuất mực in 20222
113 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
114 Sản xuất mỹ phẩm 20231
115 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
116 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
117 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
118 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
119 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
120 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
121 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
122 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
123 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
124 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
125 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
126 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
127 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
128 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
129 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
130 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
131 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
132 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
133 Sản xuất đồng hồ 26520
134 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
135 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
136 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
137 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
138 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
139 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
140 Sản xuất pin và ắc quy 27200
141 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
142 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
143 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
144 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
145 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
146 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
147 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
148 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
149 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
150 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
151 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
152 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
153 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
154 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
155 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
156 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
157 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
158 Sản xuất máy luyện kim 28230
159 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
160 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
161 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
162 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
163 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
164 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
165 Sản xuất xe có động cơ 29100
166 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
167 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
168 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
169 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
170 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
171 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
172 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
173 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
174 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
175 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
176 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
177 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
178 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
179 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
180 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
181 Sản xuất nhạc cụ 32200
182 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
183 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
184 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
185 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
186 Sản xuất nước đá 35302
187 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
188 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
189 Thoát nước 37001
190 Xử lý nước thải 37002
191 Thu gom rác thải không độc hại 38110
192 Thu gom rác thải độc hại 3812
193 Thu gom rác thải y tế 38121
194 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
195 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
196 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
197 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
198 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
199 Tái chế phế liệu 3830
200 Tái chế phế liệu kim loại 38301
201 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
202 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
203 Xây dựng nhà các loại 41000
204 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
205 Xây dựng công trình đường sắt 42101
206 Xây dựng công trình đường bộ 42102
207 Xây dựng công trình công ích 42200
208 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
209 Phá dỡ 43110
210 Chuẩn bị mặt bằng 43120
211 Lắp đặt hệ thống điện 43210
212 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
213 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
214 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
215 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
216 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
217 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
218 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
219 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
220 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
221 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
222 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
223 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
224 Đại lý xe có động cơ khác 45139
225 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
226 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
227 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
228 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
229 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
230 Bán mô tô, xe máy 4541
231 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
232 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
233 Đại lý mô tô, xe máy 45413
234 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
235 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
236 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
237 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
238 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
239 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
240 Đại lý 46101
241 Môi giới 46102
242 Đấu giá 46103
243 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
244 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
245 Bán buôn hoa và cây 46202
246 Bán buôn động vật sống 46203
247 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
248 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
249 Bán buôn gạo 46310
250 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
251 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
252 Bán buôn dầu thô 46612
253 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
254 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
255 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
256 Bán buôn quặng kim loại 46621
257 Bán buôn sắt, thép 46622
258 Bán buôn kim loại khác 46623
259 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
260 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
261 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
262 Bán buôn xi măng 46632
263 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
264 Bán buôn kính xây dựng 46634
265 Bán buôn sơn, vécni 46635
266 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
267 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
268 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
269 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
270 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
271 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
272 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
273 Bán buôn cao su 46694
274 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
275 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
276 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
277 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
278 Bán buôn tổng hợp 46900
279 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
280 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
281 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
282 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
283 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
284 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
285 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
286 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
287 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
288 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
289 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
290 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
291 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
292 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
293 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
294 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
295 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
296 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
297 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
298 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
299 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
300 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
301 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
302 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
303 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
304 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
305 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
306 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
307 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
308 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
309 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
310 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
311 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
312 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
313 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
314 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
315 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
316 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
317 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
318 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
319 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
320 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
321 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
322 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
323 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
324 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
325 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
326 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
327 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
328 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
329 Bốc xếp hàng hóa 5224
330 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
331 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
332 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
333 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
334 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
335 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
336 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
337 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
338 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
339 Bưu chính 53100
340 Chuyển phát 53200
341 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
342 Khách sạn 55101
343 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
344 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
345 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
346 Cơ sở lưu trú khác 5590
347 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
348 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
349 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
350 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
351 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
352 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
353 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
354 Dịch vụ ăn uống khác 56290
355 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
356 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
357 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
358 Xuất bản sách 58110
359 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
360 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
361 Hoạt động xuất bản khác 58190
362 Xuất bản phần mềm 58200