Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Bác Sỹ Gia Đình Hà Nội

Ha Noi Family Doctor Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Bác Sỹ Gia Đình Hà Nội - Ha Noi Family Doctor Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 25, ngõ 165 Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108039281 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108039281

Ngày cấp 30-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Bác Sỹ Gia Đình Hà Nội

Tên giao dịch

Ha Noi Family Doctor Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 25, ngõ 165 Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108039281 / 30-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Thành Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108039281, Ha Noi Family Doctor Service Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Dương Thành Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
22 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
23 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
25 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
27 Hoạt động thú y 75000
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
29 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
30 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
31 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
33 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
34 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
35 Cung ứng lao động tạm thời 78200
36 Giáo dục nghề nghiệp 8532
37 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
38 Dạy nghề 85322
39 Đào tạo cao đẳng 85410
40 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
41 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
42 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
43 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
44 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
45 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
46 Hoạt động của các bệnh viện 86101
47 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
48 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
49 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
50 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
51 Hoạt động y tế dự phòng 86910
52 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
53 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
54 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
55 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
56 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109