Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Điện Quốc Oai

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Điện Quốc Oai

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Điện Quốc Oai - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Điện Quốc Oai có địa chỉ tại Đội 1, Thôn Cấn Hạ, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108039813 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108039813

Ngày cấp 28-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Điện Quốc Oai

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Điện Quốc Oai

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 1, Thôn Cấn Hạ, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108039813 / 28-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Bá Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108039813, Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Điện Quốc Oai, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Cấn Hữu, Nguyễn Bá Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
72 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
73 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
74 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
75 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
76 Xay xát 10611
77 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
78 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
79 Sản xuất đường 10720
80 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
81 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
82 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
83 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
84 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
85 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
86 Sản xuất rượu vang 11020
87 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
88 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
89 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
90 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
91 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
92 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
93 Bảo quản gỗ 16102
94 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
95 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
96 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
97 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
98 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
99 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
100 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
101 In ấn 18110
102 Dịch vụ liên quan đến in 18120
103 Sao chép bản ghi các loại 18200
104 Sản xuất than cốc 19100
105 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
106 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
107 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
108 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
109 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
110 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
111 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
112 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
113 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
114 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
115 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
116 Sản xuất xi măng 23941
117 Sản xuất vôi 23942
118 Sản xuất thạch cao 23943
119 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
120 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
121 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
122 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
123 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
124 Đúc sắt thép 24310
125 Đúc kim loại màu 24320
126 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
127 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
128 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
129 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
130 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
131 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
132 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
133 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
134 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
135 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
136 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
137 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
138 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
139 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
140 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
141 Sản xuất đồng hồ 26520
142 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
143 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
144 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
145 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
146 Thoát nước 37001
147 Xử lý nước thải 37002
148 Thu gom rác thải không độc hại 38110
149 Thu gom rác thải độc hại 3812
150 Thu gom rác thải y tế 38121
151 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
152 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
153 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
154 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
155 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
156 Tái chế phế liệu 3830
157 Tái chế phế liệu kim loại 38301
158 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
159 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
160 Xây dựng nhà các loại 41000
161 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
162 Xây dựng công trình đường sắt 42101
163 Xây dựng công trình đường bộ 42102
164 Xây dựng công trình công ích 42200
165 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
166 Phá dỡ 43110
167 Chuẩn bị mặt bằng 43120
168 Lắp đặt hệ thống điện 43210
169 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
170 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
171 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
172 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
173 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
174 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
175 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
176 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
177 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
178 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
179 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
180 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
181 Đại lý xe có động cơ khác 45139
182 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
183 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
184 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
185 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
186 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
187 Bán mô tô, xe máy 4541
188 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
189 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
190 Đại lý mô tô, xe máy 45413
191 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
192 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
193 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
194 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
195 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
196 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
197 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
198 Bán buôn hoa và cây 46202
199 Bán buôn động vật sống 46203
200 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
201 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
202 Bán buôn gạo 46310
203 Bán buôn thực phẩm 4632
204 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
205 Bán buôn thủy sản 46322
206 Bán buôn rau, quả 46323
207 Bán buôn cà phê 46324
208 Bán buôn chè 46325
209 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
210 Bán buôn thực phẩm khác 46329
211 Bán buôn đồ uống 4633
212 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
213 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
214 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
215 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
216 Bán buôn vải 46411
217 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
218 Bán buôn hàng may mặc 46413
219 Bán buôn giày dép 46414
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
222 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
225 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
226 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
227 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
228 Bán buôn quặng kim loại 46621
229 Bán buôn sắt, thép 46622
230 Bán buôn kim loại khác 46623
231 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
232 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
233 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
234 Bán buôn xi măng 46632
235 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
236 Bán buôn kính xây dựng 46634
237 Bán buôn sơn, vécni 46635
238 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
239 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
240 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
241 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
242 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
243 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
244 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
245 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
246 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
247 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
248 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
249 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
250 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
251 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
252 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
253 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
254 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
255 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
256 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
257 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
258 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
259 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
260 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
261 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
262 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
263 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
264 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
265 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
266 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
267 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
268 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
269 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
270 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
271 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
272 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
273 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
274 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
275 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
276 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
277 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
278 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
279 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
280 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
281 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
282 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
283 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
284 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
285 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
286 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
287 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
288 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
289 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
290 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
291 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
292 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
293 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
294 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
295 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
296 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
297 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
298 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
299 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
300 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
301 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
302 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
303 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
304 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
305 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
306 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
307 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
308 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
309 Vận tải đường ống 49400
310 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
311 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
312 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
313 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
314 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
315 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
316 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
317 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
318 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
319 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
320 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
321 Dịch vụ điều hành bay 52231
322 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
323 Bốc xếp hàng hóa 5224
324 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
325 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
326 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
327 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
328 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
329 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
330 Khách sạn 55101
331 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
332 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
333 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
334 Cơ sở lưu trú khác 5590
335 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
336 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
337 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
338 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
339 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
340 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
341 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
342 Dịch vụ ăn uống khác 56290
343 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
344 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
345 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
346 Xuất bản sách 58110
347 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
348 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
349 Hoạt động xuất bản khác 58190
350 Xuất bản phần mềm 58200
351 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
352 Hoạt động kiến trúc 71101
353 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
354 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
355 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
356 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
357 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
358 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
359 Quảng cáo 73100
360 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
361 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
362 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
363 Cho thuê xe có động cơ 7710
364 Cho thuê ôtô 77101
365 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
366 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
367 Cho thuê băng, đĩa video 77220
368 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
369 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
370 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
371 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
372 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
373 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
374 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
375 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
376 Cung ứng lao động tạm thời 78200
377 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
378 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
379 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
380 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
381 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
382 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
383 Dịch vụ đóng gói 82920
384 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990