Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Pcl Việt Nam

Pcl Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Pcl Việt Nam - Pcl Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Số 23, tổ 68, đường Tân Mai, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108039958 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108039958

Ngày cấp 30-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Pcl Việt Nam

Tên giao dịch

Pcl Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23, tổ 68, đường Tân Mai, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108039958 / 30-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108039958, Pcl Vietnam Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tương Mai, Nguyễn Đức Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
17 Bán buôn hoa và cây 46202
18 Bán buôn động vật sống 46203
19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
24 Bán buôn thủy sản 46322
25 Bán buôn rau, quả 46323
26 Bán buôn cà phê 46324
27 Bán buôn chè 46325
28 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
29 Bán buôn thực phẩm khác 46329
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
32 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
33 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
55 Bán buôn quặng kim loại 46621
56 Bán buôn sắt, thép 46622
57 Bán buôn kim loại khác 46623
58 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
61 Bán buôn xi măng 46632
62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
63 Bán buôn kính xây dựng 46634
64 Bán buôn sơn, vécni 46635
65 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
66 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
68 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
70 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
71 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
72 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
73 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
74 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
75 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
76 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
77 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
78 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
79 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
80 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
81 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
82 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
83 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
84 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
87 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
88 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
89 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
91 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
92 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
93 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
94 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
95 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
96 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
97 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
101 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
102 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
103 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
104 Vận tải đường ống 49400
105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
106 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
107 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
109 Dịch vụ ăn uống khác 56290
110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
111 Hoạt động kiến trúc 71101
112 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
113 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
114 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
115 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
116 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
117 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
118 Quảng cáo 73100
119 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
120 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
121 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
122 Cho thuê xe có động cơ 7710
123 Cho thuê ôtô 77101
124 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
125 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
126 Cho thuê băng, đĩa video 77220
127 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
128 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
129 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
130 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
131 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
132 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
133 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
134 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
135 Cung ứng lao động tạm thời 78200