Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gainwell International

Gainwell International Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Gainwell International - Gainwell International Joint Stock Company có địa chỉ tại Phòng 12B, Tầng 16 tòa nhà Charmvit, số 117 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108041280 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108041280

Ngày cấp 01-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gainwell International

Tên giao dịch

Gainwell International Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 12B, Tầng 16 tòa nhà Charmvit, số 117 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108041280 / 01-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phú Yên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108041280, Gainwell International Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
21 Đại lý xe có động cơ khác 45139
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Đại lý 46101
25 Môi giới 46102
26 Đấu giá 46103
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
29 Bán buôn hoa và cây 46202
30 Bán buôn động vật sống 46203
31 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
36 Bán buôn thủy sản 46322
37 Bán buôn rau, quả 46323
38 Bán buôn cà phê 46324
39 Bán buôn chè 46325
40 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
41 Bán buôn thực phẩm khác 46329
42 Bán buôn đồ uống 4633
43 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
44 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
45 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
46 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
47 Bán buôn vải 46411
48 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
49 Bán buôn hàng may mặc 46413
50 Bán buôn giày dép 46414
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
53 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
56 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
57 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
58 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
59 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
66 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
71 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
72 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
73 Bán buôn dầu thô 46612
74 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
75 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
76 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
77 Bán buôn quặng kim loại 46621
78 Bán buôn sắt, thép 46622
79 Bán buôn kim loại khác 46623
80 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
83 Bán buôn xi măng 46632
84 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
85 Bán buôn kính xây dựng 46634
86 Bán buôn sơn, vécni 46635
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
88 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
91 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
92 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
93 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
94 Bán buôn cao su 46694
95 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
96 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
97 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
98 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
99 Bán buôn tổng hợp 46900
100 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
103 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
104 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
105 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
107 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
108 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
109 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
110 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
111 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
112 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
113 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
114 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
115 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
116 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
117 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
118 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
119 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
120 Vận tải đường ống 49400
121 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
122 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
123 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
124 Vận tải hành khách hàng không 51100
125 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
130 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
131 Khách sạn 55101
132 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
133 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
134 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
135 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
136 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
137 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
138 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
139 Dịch vụ ăn uống khác 56290
140 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
141 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
142 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
143 Xuất bản sách 58110
144 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
145 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
146 Hoạt động xuất bản khác 58190
147 Xuất bản phần mềm 58200
148 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
149 Hoạt động kiến trúc 71101
150 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
151 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
152 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
153 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
154 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
155 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
156 Quảng cáo 73100
157 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
158 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
159 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
160 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
161 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
162 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
163 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
164 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
165 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
166 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
167 Cung ứng lao động tạm thời 78200