Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hạ Tầng Viễn Thông Ngôi Nhà Mới

Investment Construction Infrastructure Telecommunications New House Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hạ Tầng Viễn Thông Ngôi Nhà Mới - Investment Construction Infrastructure Telecommunications New House Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 3 ngõ 195/91 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108042358 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108042358

Ngày cấp 01-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hạ Tầng Viễn Thông Ngôi Nhà Mới

Tên giao dịch

Investment Construction Infrastructure Telecommunications New House Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3 ngõ 195/91 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108042358 / 01-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108042358, Investment Construction Infrastructure Telecommunications New House Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 1, Nguyễn Lê Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
25 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
26 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
28 Vận tải đường ống 49400
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
31 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
33 Dịch vụ ăn uống khác 56290
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
37 Xuất bản sách 58110
38 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
39 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
40 Hoạt động xuất bản khác 58190
41 Xuất bản phần mềm 58200
42 Hoạt động viễn thông khác 6190
43 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
44 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
45 Lập trình máy vi tính 62010
46 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
47 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
48 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
49 Cổng thông tin 63120
50 Hoạt động thông tấn 63210
51 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
52 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
53 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
54 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
55 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
56 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
57 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
58 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
59 Bảo hiểm nhân thọ 65110
60 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
61 Hoạt động kiến trúc 71101
62 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
63 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
64 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
65 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
67 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
68 Quảng cáo 73100
69 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
70 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
71 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
72 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
73 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
75 Hoạt động thú y 75000
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
77 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
78 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
79 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
81 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
82 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
83 Cung ứng lao động tạm thời 78200