Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Thế Kỷ 21

21 Century Trade And Technology Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Thế Kỷ 21 - 21 Century Trade And Technology Company Limited có địa chỉ tại số 6, ngõ 3, tổ dân phố 1 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108043217 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108043217

Ngày cấp 01-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Thế Kỷ 21

Tên giao dịch

21 Century Trade And Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 6, ngõ 3, tổ dân phố 1 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108043217 / 01-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Văn Ngoạn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108043217, 21 Century Trade And Technology Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Nguyễn Trãi, Đào Văn Ngoạn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình đường sắt 42101
28 Xây dựng công trình đường bộ 42102
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
36 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Đại lý 46101
42 Môi giới 46102
43 Đấu giá 46103
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
46 Bán buôn hoa và cây 46202
47 Bán buôn động vật sống 46203
48 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
50 Bán buôn gạo 46310
51 Bán buôn thực phẩm 4632
52 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
53 Bán buôn thủy sản 46322
54 Bán buôn rau, quả 46323
55 Bán buôn cà phê 46324
56 Bán buôn chè 46325
57 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
58 Bán buôn thực phẩm khác 46329
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn vải 46411
61 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
62 Bán buôn hàng may mặc 46413
63 Bán buôn giày dép 46414
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
86 Bán buôn xi măng 46632
87 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
88 Bán buôn kính xây dựng 46634
89 Bán buôn sơn, vécni 46635
90 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
91 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
93 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
94 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
95 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
96 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
97 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
98 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
99 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
100 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
101 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
102 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
103 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
104 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
107 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
108 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
109 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
111 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
112 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
113 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
114 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
115 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
116 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
117 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
118 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
119 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
120 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
121 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
122 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
123 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
124 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
125 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
126 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
127 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
128 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
129 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
130 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
131 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
132 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
133 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
134 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
135 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
136 Vận tải đường ống 49400
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
142 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
143 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
144 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
145 Bưu chính 53100
146 Chuyển phát 53200
147 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
148 Khách sạn 55101
149 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
150 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
151 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
152 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
153 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
154 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
155 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
156 Dịch vụ ăn uống khác 56290
157 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
158 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
159 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
160 Xuất bản sách 58110
161 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
162 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
163 Hoạt động xuất bản khác 58190
164 Xuất bản phần mềm 58200
165 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
166 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
167 Hoạt động sản xuất phim video 59112
168 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
169 Hoạt động hậu kỳ 59120
170 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
171 Hoạt động chiếu phim 5914
172 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
173 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
174 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
175 Hoạt động phát thanh 60100
176 Hoạt động truyền hình 60210
177 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
178 Hoạt động viễn thông có dây 61100
179 Hoạt động viễn thông không dây 61200
180 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
181 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
182 Hoạt động kiến trúc 71101
183 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
184 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
185 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
186 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
187 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
188 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
189 Quảng cáo 73100
190 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
191 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
192 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
193 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
194 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
195 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
196 Hoạt động thú y 75000
197 Cho thuê xe có động cơ 7710
198 Cho thuê ôtô 77101
199 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
200 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
201 Cho thuê băng, đĩa video 77220
202 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
203 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
204 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
205 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
206 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
207 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
209 Dịch vụ đóng gói 82920
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990