Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Firstpay Việt Nam

Vietnam Firstpay Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Firstpay Việt Nam - Vietnam Firstpay Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 12, tòa nhà Pacific Place, 83B Phố Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108045373 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108045373

Ngày cấp 01-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Firstpay Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Firstpay Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 12, tòa nhà Pacific Place, 83B Phố Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108045373 / 01-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108045373, Vietnam Firstpay Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Trần Hưng Đạo, Nguyễn Hữu Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
15 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
16 Đại lý mô tô, xe máy 45413
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Đại lý 46101
20 Môi giới 46102
21 Đấu giá 46103
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
29 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
31 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
32 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
35 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
36 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
37 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
38 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
39 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
40 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
41 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Khách sạn 55101
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
49 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
50 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
53 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
57 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
59 Xuất bản sách 58110
60 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
61 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
62 Hoạt động xuất bản khác 58190
63 Xuất bản phần mềm 58200
64 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
65 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
66 Hoạt động sản xuất phim video 59112
67 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
68 Hoạt động hậu kỳ 59120
69 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
70 Hoạt động viễn thông khác 6190
71 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
72 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
73 Lập trình máy vi tính 62010
74 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
75 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
76 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
77 Cổng thông tin 63120
78 Hoạt động thông tấn 63210
79 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
80 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
81 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
82 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
83 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
84 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
85 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
86 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
87 Bảo hiểm nhân thọ 65110
88 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
89 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
90 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
91 Hoạt động thú y 75000
92 Cho thuê xe có động cơ 7710
93 Cho thuê ôtô 77101
94 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
95 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
96 Cho thuê băng, đĩa video 77220
97 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
99 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
100 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
101 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
103 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
104 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
105 Cung ứng lao động tạm thời 78200
106 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
107 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
108 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
109 Đại lý du lịch 79110
110 Điều hành tua du lịch 79120
111 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
112 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
113 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
114 Dịch vụ điều tra 80300
115 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
116 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
117 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
118 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
119 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
120 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
121 Giáo dục trung học cơ sở 85311
122 Giáo dục trung học phổ thông 85312
123 Giáo dục nghề nghiệp 8532
124 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
125 Dạy nghề 85322
126 Đào tạo cao đẳng 85410
127 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
128 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
129 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
130 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
131 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600