Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Nam Sơn

Nam Son Equipment Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Nam Sơn - Nam Son Equipment Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Km 10, Đại Lộ Thăng Long, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108045831 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108045831

Ngày cấp 07-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Nam Sơn

Tên giao dịch

Nam Son Equipment Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Km 10, Đại Lộ Thăng Long, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108045831 / 07-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Lê Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108045831, Nam Son Equipment Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Khánh, Trần Lê Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình đường sắt 42101
28 Xây dựng công trình đường bộ 42102
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59 Bán buôn quặng kim loại 46621
60 Bán buôn sắt, thép 46622
61 Bán buôn kim loại khác 46623
62 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
65 Bán buôn xi măng 46632
66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
67 Bán buôn kính xây dựng 46634
68 Bán buôn sơn, vécni 46635
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
70 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
72 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
73 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
74 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
75 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
76 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
80 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
82 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
83 Vận tải đường ống 49400
84 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
85 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
86 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
87 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
88 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
89 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
90 Vận tải hành khách hàng không 51100
91 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
96 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
97 Khách sạn 55101
98 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
99 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
100 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
101 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
102 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
103 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
104 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
105 Dịch vụ ăn uống khác 56290
106 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
107 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
108 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
109 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
111 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
112 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
113 Cung ứng lao động tạm thời 78200
114 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
115 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
116 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
117 Đại lý du lịch 79110
118 Điều hành tua du lịch 79120
119 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
120 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
121 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
122 Dịch vụ điều tra 80300
123 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
124 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
125 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
126 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
127 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
128 Giáo dục nghề nghiệp 8532
129 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
130 Dạy nghề 85322
131 Đào tạo cao đẳng 85410
132 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
133 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
134 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
135 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
136 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600