STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
2 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
3 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
4 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
5 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
6 |
Khai thác đá |
|
08101 |
7 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
8 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
9 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
10 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
11 |
Khai thác muối |
|
08930 |
12 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
13 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
14 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
15 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
16 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
17 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
18 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
19 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
20 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
21 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
22 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
23 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
24 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
25 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
26 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
27 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
28 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
29 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
30 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
31 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
32 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
33 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
34 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
35 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
36 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
37 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
38 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
39 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
40 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
41 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
42 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
43 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
44 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
45 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
46 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
47 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
48 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
49 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
50 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
51 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
52 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
53 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
54 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
55 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
56 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
57 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
58 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
59 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
60 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
61 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
62 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
63 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
64 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
65 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
66 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
67 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
68 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
69 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
70 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
71 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
72 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
73 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
74 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
75 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
76 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
77 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
78 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
79 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
80 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
81 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
82 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
83 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
84 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
85 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
86 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
87 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
88 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
89 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
90 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
91 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
92 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
93 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
94 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
95 |
Thoát nước |
|
37001 |
96 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
97 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
98 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
99 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
100 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
101 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
102 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
103 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
104 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
105 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
106 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
107 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
108 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
109 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
110 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
111 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
112 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
113 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
114 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
115 |
Phá dỡ |
|
43110 |
116 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
117 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
118 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
119 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
120 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
121 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
122 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
123 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
124 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
125 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
126 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
127 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
128 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
129 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
130 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
131 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
132 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
133 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
134 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
135 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
136 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
137 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
138 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
139 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
140 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
141 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
142 |
Đại lý |
|
46101 |
143 |
Môi giới |
|
46102 |
144 |
Đấu giá |
|
46103 |
145 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
146 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
147 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
148 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
149 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
150 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
151 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
152 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
153 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
154 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
155 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
156 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
157 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
158 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
159 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
160 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
161 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
162 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
163 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
164 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
165 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
166 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
167 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
168 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
169 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
170 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
171 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
172 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
173 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
174 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
175 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
176 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
177 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
178 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
179 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
180 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
181 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
182 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
183 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
184 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
185 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
186 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
187 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
188 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
189 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
190 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
191 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
192 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
193 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
194 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
195 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
196 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
197 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
198 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
199 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
200 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
201 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
202 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
203 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
204 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
205 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
206 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
207 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
208 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
209 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
210 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
211 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
212 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
213 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
214 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
215 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
216 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
217 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
218 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
219 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
220 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
223 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
224 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
225 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
226 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
227 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
228 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
229 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
230 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
231 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
232 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
233 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
234 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
235 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
236 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
237 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
238 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
239 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
240 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
241 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
242 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
243 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
244 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
245 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
246 |
Bưu chính |
|
53100 |
247 |
Chuyển phát |
|
53200 |
248 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
249 |
Khách sạn |
|
55101 |
250 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
251 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
252 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
253 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
254 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
255 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
256 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
257 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
258 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
259 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
260 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
261 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
262 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
263 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
264 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
265 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
266 |
Quảng cáo |
|
73100 |
267 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
268 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
269 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
270 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
271 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
272 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
273 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
274 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
275 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
276 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
277 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
278 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
279 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
280 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
281 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
282 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
283 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
284 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
285 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
286 |
Dạy nghề |
|
85322 |
287 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
288 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
289 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
290 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
291 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
292 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |