Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Jarvis

Jarvis Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Jarvis - Jarvis Services Trading Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 9, dãy nhà 12, khu tập thể đại học Thủy Lợi, ngõ 95, phố Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108046225 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108046225

Ngày cấp 03-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Jarvis

Tên giao dịch

Jarvis Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 9, dãy nhà 12, khu tập thể đại học Thủy Lợi, ngõ 95, phố Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108046225 / 03-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phó Đức Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108046225, Jarvis Services Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Phó Đức Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
15 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Đại lý 46101
18 Môi giới 46102
19 Đấu giá 46103
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
22 Bán buôn hoa và cây 46202
23 Bán buôn động vật sống 46203
24 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
29 Bán buôn thủy sản 46322
30 Bán buôn rau, quả 46323
31 Bán buôn cà phê 46324
32 Bán buôn chè 46325
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
34 Bán buôn thực phẩm khác 46329
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
37 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
38 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
53 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
54 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
55 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
58 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
59 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
60 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
61 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
62 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
63 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
64 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
67 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
68 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
69 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
76 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
77 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
78 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
79 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
80 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
81 Khách sạn 55101
82 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
83 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
84 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
85 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
86 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
87 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
88 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
89 Dịch vụ ăn uống khác 56290
90 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
91 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
92 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
93 Xuất bản sách 58110
94 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
95 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
96 Hoạt động xuất bản khác 58190
97 Xuất bản phần mềm 58200