Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinaconex Đầu Tư

Vinaconex Invest One Member Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinaconex Đầu Tư - Vinaconex Invest One Member Company Limited có địa chỉ tại Tòa nhà VINACONEX, Số 34 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108046867 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108046867

Ngày cấp 03-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinaconex Đầu Tư

Tên giao dịch

Vinaconex Invest One Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà VINACONEX, Số 34 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108046867 / 03-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Gô Ganh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108046867, Vinaconex Invest One Member Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Nguyễn Đăng Gô Ganh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
24 Khai thác quặng bôxít 07221
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
26 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
32 Bảo quản gỗ 16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
41 Sản xuất xi măng 23941
42 Sản xuất vôi 23942
43 Sản xuất thạch cao 23943
44 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
45 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
46 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
47 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
48 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
49 Đúc sắt thép 24310
50 Đúc kim loại màu 24320
51 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
52 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
53 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
54 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
55 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
56 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
57 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
58 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
59 Sản xuất điện 35101
60 Truyền tải và phân phối điện 35102
61 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình đường sắt 42101
64 Xây dựng công trình đường bộ 42102
65 Xây dựng công trình công ích 42200
66 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
67 Phá dỡ 43110
68 Chuẩn bị mặt bằng 43120
69 Lắp đặt hệ thống điện 43210
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
78 Bán buôn hoa và cây 46202
79 Bán buôn động vật sống 46203
80 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
82 Bán buôn gạo 46310
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
85 Bán buôn thủy sản 46322
86 Bán buôn rau, quả 46323
87 Bán buôn cà phê 46324
88 Bán buôn chè 46325
89 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
90 Bán buôn thực phẩm khác 46329
91 Bán buôn đồ uống 4633
92 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
93 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
94 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
96 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
97 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
98 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
99 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
100 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
101 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
102 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
103 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
105 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
106 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
108 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
109 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
110 Bán buôn dầu thô 46612
111 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
112 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
114 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
115 Bán buôn xi măng 46632
116 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
117 Bán buôn kính xây dựng 46634
118 Bán buôn sơn, vécni 46635
119 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
120 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
122 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
123 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
124 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
125 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
126 Bán buôn cao su 46694
127 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
128 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
129 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
130 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
131 Bán buôn tổng hợp 46900
132 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
133 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
134 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
135 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
136 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
137 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
138 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
139 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
140 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
141 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
142 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
143 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
144 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
145 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
146 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
147 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
148 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
149 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
150 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
151 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
152 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
153 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
154 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
155 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
156 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
157 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
158 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
159 Bưu chính 53100
160 Chuyển phát 53200
161 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
162 Khách sạn 55101
163 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
164 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
165 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
166 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
167 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
168 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
169 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
170 Dịch vụ ăn uống khác 56290
171 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
172 Hoạt động kiến trúc 71101
173 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
174 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
175 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
176 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
177 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
178 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
179 Quảng cáo 73100
180 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
181 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
182 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
183 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
184 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
185 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
186 Đại lý du lịch 79110
187 Điều hành tua du lịch 79120
188 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
189 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
190 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
191 Dịch vụ điều tra 80300
192 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
193 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
194 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
195 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
196 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110