Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hmc Việt Nam

Hmc Ts Co., Ltd

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hmc Việt Nam - Hmc Ts Co., Ltd có địa chỉ tại Số 28 phố Yên Sở, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108047035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108047035

Ngày cấp 03-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hmc Việt Nam

Tên giao dịch

Hmc Ts Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 28 phố Yên Sở, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108047035 / 03-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108047035, Hmc Ts Co., Ltd, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Yên Sở, Nguyễn Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
6 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
7 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
8 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất đồng hồ 26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
26 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
27 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
28 Sản xuất nhạc cụ 32200
29 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
30 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
31 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
32 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
33 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
34 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
35 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
38 Sửa chữa thiết bị điện 33140
39 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
40 Sửa chữa thiết bị khác 33190
41 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
42 Tái chế phế liệu 3830
43 Tái chế phế liệu kim loại 38301
44 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
48 Xây dựng công trình đường sắt 42101
49 Xây dựng công trình đường bộ 42102
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
62 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
63 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
64 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
65 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
66 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
67 Đại lý xe có động cơ khác 45139
68 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
70 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
71 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
72 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
75 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
95 Bán buôn dầu thô 46612
96 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
97 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
98 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
99 Bán buôn quặng kim loại 46621
100 Bán buôn sắt, thép 46622
101 Bán buôn kim loại khác 46623
102 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
105 Bán buôn xi măng 46632
106 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
107 Bán buôn kính xây dựng 46634
108 Bán buôn sơn, vécni 46635
109 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
110 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
112 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
113 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
114 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
115 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
116 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
117 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
118 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
119 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
120 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
123 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
124 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
125 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
126 Vận tải đường ống 49400
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
131 Bốc xếp hàng hóa 5224
132 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
133 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
134 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
135 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
136 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
137 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
138 Khách sạn 55101
139 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
140 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
141 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
142 Cho thuê xe có động cơ 7710
143 Cho thuê ôtô 77101
144 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
145 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
146 Cho thuê băng, đĩa video 77220
147 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
148 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
149 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
150 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
151 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
152 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
153 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
154 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
155 Cung ứng lao động tạm thời 78200