Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Du Lịch Hoàng Gia

Hoang Gia Travel Development And Construction Investment Join Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Du Lịch Hoàng Gia - Hoang Gia Travel Development And Construction Investment Join Stock Company có địa chỉ tại Xóm Tràng, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108050133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108050133

Ngày cấp 07-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Du Lịch Hoàng Gia

Tên giao dịch

Hoang Gia Travel Development And Construction Investment Join Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tràng, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108050133 / 07-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Khắc Thuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108050133, Hoang Gia Travel Development And Construction Investment Join Stock Company, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Thanh Liệt, Hoàng Khắc Thuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
10 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
11 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
12 Sản xuất nhạc cụ 32200
13 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
14 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thoát nước 37001
17 Xử lý nước thải 37002
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Thu gom rác thải độc hại 3812
20 Thu gom rác thải y tế 38121
21 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Tái chế phế liệu kim loại 38301
28 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
29 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình đường sắt 42101
33 Xây dựng công trình đường bộ 42102
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
41 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Đại lý 46101
47 Môi giới 46102
48 Đấu giá 46103
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
51 Bán buôn hoa và cây 46202
52 Bán buôn động vật sống 46203
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
58 Bán buôn thủy sản 46322
59 Bán buôn rau, quả 46323
60 Bán buôn cà phê 46324
61 Bán buôn chè 46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
64 Bán buôn đồ uống 4633
65 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
66 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
67 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
69 Bán buôn vải 46411
70 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
71 Bán buôn hàng may mặc 46413
72 Bán buôn giày dép 46414
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
75 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
95 Bán buôn xi măng 46632
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
97 Bán buôn kính xây dựng 46634
98 Bán buôn sơn, vécni 46635
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
102 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
103 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
104 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
105 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
106 Bán buôn cao su 46694
107 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
108 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
109 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
110 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
111 Bán buôn tổng hợp 46900
112 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
113 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
114 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
115 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
116 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
117 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
118 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
119 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
120 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
121 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
122 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
123 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
124 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
125 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
126 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
127 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
128 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
129 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
130 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
131 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
132 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
133 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
134 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
135 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
136 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
137 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
138 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
139 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
140 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
143 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
144 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
145 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
147 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
148 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
149 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
150 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
151 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
152 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
153 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
154 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
155 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
156 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
157 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
158 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
159 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
160 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
161 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
162 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
163 Vận tải hành khách đường sắt 49110
164 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
165 Vận tải bằng xe buýt 49200
166 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
167 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
168 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
169 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
170 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
171 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
172 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
173 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
174 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
175 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
176 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
177 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
178 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
179 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
180 Vận tải đường ống 49400
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
184 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
185 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
191 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
192 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
193 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
194 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
195 Bưu chính 53100
196 Chuyển phát 53200
197 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
198 Khách sạn 55101
199 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
200 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
201 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
202 Cơ sở lưu trú khác 5590
203 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
204 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
205 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
206 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
207 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
208 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
209 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
210 Dịch vụ ăn uống khác 56290
211 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
212 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
213 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
214 Xuất bản sách 58110
215 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
216 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
217 Hoạt động xuất bản khác 58190
218 Xuất bản phần mềm 58200
219 Cho thuê xe có động cơ 7710
220 Cho thuê ôtô 77101
221 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
222 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
223 Cho thuê băng, đĩa video 77220
224 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
225 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
226 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
227 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
228 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
229 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
230 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
231 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
232 Cung ứng lao động tạm thời 78200
233 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
234 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
235 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
236 Đại lý du lịch 79110
237 Điều hành tua du lịch 79120
238 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
239 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
240 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
241 Dịch vụ điều tra 80300
242 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
243 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
244 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
245 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
246 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110