Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Enpa

Enpa Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Enpa - Enpa Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 01, ngõ 20/5 Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108051200 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108051200

Ngày cấp 07-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Enpa

Tên giao dịch

Enpa Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 01, ngõ 20/5 Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108051200 / 07-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chu Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108051200, Enpa Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Chu Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Chăn nuôi gia cầm 0146
26 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
27 Chăn nuôi gà 01462
28 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
29 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
30 Chăn nuôi khác 01490
31 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
32 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
33 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
34 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
35 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
36 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
37 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
38 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
39 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
41 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
42 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
44 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
46 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
47 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
48 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
49 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
50 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
51 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
52 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
53 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
54 Xay xát 10611
55 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
56 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
57 Sản xuất đường 10720
58 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
59 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
60 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
61 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
62 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
63 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
64 Sản xuất rượu vang 11020
65 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
66 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
67 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
68 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
69 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
70 Sản xuất xi măng 23941
71 Sản xuất vôi 23942
72 Sản xuất thạch cao 23943
73 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
74 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
75 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
76 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
77 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
78 Đúc sắt thép 24310
79 Đúc kim loại màu 24320
80 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
81 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
82 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
83 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
84 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
85 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
86 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
87 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
88 Xây dựng công trình đường sắt 42101
89 Xây dựng công trình đường bộ 42102
90 Xây dựng công trình công ích 42200
91 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
92 Phá dỡ 43110
93 Chuẩn bị mặt bằng 43120
94 Lắp đặt hệ thống điện 43210
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
97 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
98 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
99 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
100 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
101 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
102 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
103 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
104 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
105 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
106 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
107 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
108 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
109 Bán mô tô, xe máy 4541
110 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
111 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
112 Đại lý mô tô, xe máy 45413
113 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
115 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
117 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
118 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
119 Đại lý 46101
120 Môi giới 46102
121 Đấu giá 46103
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
123 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
124 Bán buôn hoa và cây 46202
125 Bán buôn động vật sống 46203
126 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
128 Bán buôn gạo 46310
129 Bán buôn thực phẩm 4632
130 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
131 Bán buôn thủy sản 46322
132 Bán buôn rau, quả 46323
133 Bán buôn cà phê 46324
134 Bán buôn chè 46325
135 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
136 Bán buôn thực phẩm khác 46329
137 Bán buôn đồ uống 4633
138 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
139 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
140 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
141 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
142 Bán buôn vải 46411
143 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
144 Bán buôn hàng may mặc 46413
145 Bán buôn giày dép 46414
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
147 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
148 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
149 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
150 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
151 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
152 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
153 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
154 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
155 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
156 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
157 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
161 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
164 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
166 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
167 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
168 Bán buôn dầu thô 46612
169 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
170 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
171 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
172 Bán buôn quặng kim loại 46621
173 Bán buôn sắt, thép 46622
174 Bán buôn kim loại khác 46623
175 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
177 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
178 Bán buôn xi măng 46632
179 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
180 Bán buôn kính xây dựng 46634
181 Bán buôn sơn, vécni 46635
182 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
183 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
184 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
185 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
186 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
187 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
188 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
189 Bán buôn cao su 46694
190 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
191 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
192 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
193 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
194 Bán buôn tổng hợp 46900
195 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
196 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
197 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
198 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
199 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
200 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
201 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
202 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
203 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
204 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
205 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
206 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
207 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
208 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
209 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
210 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
211 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
212 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
213 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
214 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
215 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
216 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
217 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
218 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
219 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
220 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
221 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
222 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
223 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
224 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
225 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
226 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
227 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
228 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
229 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
230 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
231 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
232 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
233 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
234 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
235 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
236 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
237 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
238 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
239 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
240 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
241 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
242 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
243 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
244 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
245 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
246 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
247 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
248 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
249 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
250 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
251 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
252 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
253 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
254 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
255 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
256 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
257 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
258 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
259 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
260 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
261 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
262 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
263 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
264 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
265 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
266 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
267 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
268 Vận tải đường ống 49400
269 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
270 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
271 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
272 Bốc xếp hàng hóa 5224
273 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
274 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
275 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
276 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
277 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
278 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
279 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
280 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
281 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
282 Bưu chính 53100
283 Chuyển phát 53200
284 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
285 Khách sạn 55101
286 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
287 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
288 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
289 Cơ sở lưu trú khác 5590
290 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
291 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
292 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
293 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
294 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
295 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
296 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
297 Dịch vụ ăn uống khác 56290
298 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
299 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
300 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
301 Xuất bản sách 58110
302 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
303 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
304 Hoạt động xuất bản khác 58190
305 Xuất bản phần mềm 58200
306 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
307 Hoạt động kiến trúc 71101
308 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
309 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
310 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
311 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
312 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
313 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
314 Quảng cáo 73100
315 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
316 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
317 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
318 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
319 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
320 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
321 Hoạt động thú y 75000
322 Cho thuê xe có động cơ 7710
323 Cho thuê ôtô 77101
324 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
325 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
326 Cho thuê băng, đĩa video 77220
327 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
328 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
329 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
330 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
331 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
332 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
333 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
334 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
335 Cung ứng lao động tạm thời 78200