Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Giải Pháp Và Dịch Vụ Sen Xanh

Sen Xanh Solutions And Services Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Giải Pháp Và Dịch Vụ Sen Xanh - Sen Xanh Solutions And Services Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 6, tòa nhà Việt Á, số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108051320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108051320

Ngày cấp 08-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Giải Pháp Và Dịch Vụ Sen Xanh

Tên giao dịch

Sen Xanh Solutions And Services Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, tòa nhà Việt Á, số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108051320 / 08-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108051320, Sen Xanh Solutions And Services Development Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Duy Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
2 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
3 Hoạt động sản xuất phim video 59112
4 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
5 Hoạt động hậu kỳ 59120
6 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
7 Cho thuê xe có động cơ 7710
8 Cho thuê ôtô 77101
9 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
10 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
11 Cho thuê băng, đĩa video 77220
12 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
15 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
16 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
18 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
19 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
20 Cung ứng lao động tạm thời 78200
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
24 Đại lý du lịch 79110
25 Điều hành tua du lịch 79120
26 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
27 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
28 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
29 Dịch vụ điều tra 80300
30 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
31 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
32 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
33 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
34 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
35 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
36 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
37 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
38 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
41 Dịch vụ đóng gói 82920
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
43 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
44 Giáo dục trung học cơ sở 85311
45 Giáo dục trung học phổ thông 85312
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532
47 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
48 Dạy nghề 85322
49 Đào tạo cao đẳng 85410
50 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
51 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
52 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
53 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
54 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600