Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Lasco

Lasco Investments And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Lasco - Lasco Investments And Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Long Châu Miếu, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108051585 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108051585

Ngày cấp 09-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Lasco

Tên giao dịch

Lasco Investments And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Long Châu Miếu, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108051585 / 09-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đới Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108051585, Lasco Investments And Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Phụng Châu, Đới Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải độc hại 3812
2 Thu gom rác thải y tế 38121
3 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Tái chế phế liệu kim loại 38301
10 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
29 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
30 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
31 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
32 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
33 Đại lý xe có động cơ khác 45139
34 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
37 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
38 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
39 Bán mô tô, xe máy 4541
40 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
41 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
42 Đại lý mô tô, xe máy 45413
43 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
45 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
46 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
47 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Đại lý 46101
50 Môi giới 46102
51 Đấu giá 46103
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
74 Bán buôn xi măng 46632
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
76 Bán buôn kính xây dựng 46634
77 Bán buôn sơn, vécni 46635
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
79 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
81 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
83 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
84 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
85 Bán buôn cao su 46694
86 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
87 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
88 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
89 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
90 Bán buôn tổng hợp 46900
91 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
92 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
93 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
94 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
95 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
96 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
97 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
98 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
99 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
102 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
103 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
104 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
106 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
107 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
108 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
109 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
110 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
111 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
112 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
113 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
114 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
115 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
116 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
118 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
119 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
120 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
121 Vận tải đường ống 49400
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
124 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
126 Bốc xếp hàng hóa 5224
127 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
128 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
129 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
130 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
131 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
132 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
133 Hoạt động kiến trúc 71101
134 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
135 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
136 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
137 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
138 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
139 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
140 Quảng cáo 73100
141 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
142 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
143 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
144 Cho thuê xe có động cơ 7710
145 Cho thuê ôtô 77101
146 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
147 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
148 Cho thuê băng, đĩa video 77220
149 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290