Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nid Việt

Nid Viet Company Limited

Công Ty TNHH Nid Việt - Nid Viet Company Limited có địa chỉ tại Số 39, ngõ 322 đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108051881 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108051881

Ngày cấp 08-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nid Việt

Tên giao dịch

Nid Viet Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 39, ngõ 322 đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108051881 / 08-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Hữu Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108051881, Nid Viet Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Ngô Hữu Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
23 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
24 Sản xuất mực in 20222
25 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
26 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
27 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
28 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
29 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
30 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
31 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
32 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
33 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
34 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
35 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
36 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
37 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
38 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
39 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
40 Sản xuất đồng hồ 26520
41 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
42 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
43 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
47 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
48 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
49 Sản xuất nhạc cụ 32200
50 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
51 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình đường sắt 42101
54 Xây dựng công trình đường bộ 42102
55 Xây dựng công trình công ích 42200
56 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
57 Phá dỡ 43110
58 Chuẩn bị mặt bằng 43120
59 Lắp đặt hệ thống điện 43210
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
61 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
62 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
63 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
64 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
65 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
66 Bán mô tô, xe máy 4541
67 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
68 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
69 Đại lý mô tô, xe máy 45413
70 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Đại lý 46101
73 Môi giới 46102
74 Đấu giá 46103
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
76 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
77 Bán buôn hoa và cây 46202
78 Bán buôn động vật sống 46203
79 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
81 Bán buôn gạo 46310
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
84 Bán buôn thủy sản 46322
85 Bán buôn rau, quả 46323
86 Bán buôn cà phê 46324
87 Bán buôn chè 46325
88 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
89 Bán buôn thực phẩm khác 46329
90 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
91 Bán buôn vải 46411
92 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
93 Bán buôn hàng may mặc 46413
94 Bán buôn giày dép 46414
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
96 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
97 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
98 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
99 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
100 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
101 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
102 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
103 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
105 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
106 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
110 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
113 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
115 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
116 Bán buôn quặng kim loại 46621
117 Bán buôn sắt, thép 46622
118 Bán buôn kim loại khác 46623
119 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
121 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
122 Bán buôn xi măng 46632
123 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
124 Bán buôn kính xây dựng 46634
125 Bán buôn sơn, vécni 46635
126 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
127 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
129 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
130 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
131 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
132 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
133 Bán buôn cao su 46694
134 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
135 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
136 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
137 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
138 Bán buôn tổng hợp 46900
139 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
140 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
141 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
142 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
143 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
144 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
145 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
146 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
147 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
148 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
150 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
151 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
152 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
153 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
154 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
155 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
156 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
157 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
158 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
159 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
160 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
162 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
163 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
164 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
165 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
166 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
167 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
168 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
169 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
170 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
171 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
172 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
173 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
174 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
175 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
176 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
177 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
178 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
179 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
180 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
181 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
182 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
183 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
184 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
185 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
186 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
187 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
188 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
190 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
191 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
192 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
193 Vận tải đường ống 49400
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
197 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
198 Bốc xếp hàng hóa 5224
199 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
200 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
201 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
202 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
203 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
204 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
205 Khách sạn 55101
206 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
207 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
208 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
209 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
210 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
211 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
212 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
213 Dịch vụ ăn uống khác 56290
214 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
215 Hoạt động kiến trúc 71101
216 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
217 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
218 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
219 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
220 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
221 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
222 Quảng cáo 73100
223 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
224 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
225 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
226 Cho thuê xe có động cơ 7710
227 Cho thuê ôtô 77101
228 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
229 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
230 Cho thuê băng, đĩa video 77220
231 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
232 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
233 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
234 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
235 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
236 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
237 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
238 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
239 Cung ứng lao động tạm thời 78200