Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Thiết Bị Mỏ Hà Nội

Ha Noi Mining Material Equipment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Thiết Bị Mỏ Hà Nội - Ha Noi Mining Material Equipment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 01, tổ 20, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108051923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108051923

Ngày cấp 08-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Thiết Bị Mỏ Hà Nội

Tên giao dịch

Ha Noi Mining Material Equipment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 01, tổ 20, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108051923 / 08-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108051923, Ha Noi Mining Material Equipment Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Đào Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
17 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
18 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
19 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
20 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
21 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
22 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
23 Sản xuất đồng hồ 26520
24 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
25 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
26 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình đường sắt 42101
29 Xây dựng công trình đường bộ 42102
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
37 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
43 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
44 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
46 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
47 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
48 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
49 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
50 Đại lý 46101
51 Môi giới 46102
52 Đấu giá 46103
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
55 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
60 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
61 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
62 Bán buôn dầu thô 46612
63 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
64 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn quặng kim loại 46621
67 Bán buôn sắt, thép 46622
68 Bán buôn kim loại khác 46623
69 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
72 Bán buôn xi măng 46632
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
74 Bán buôn kính xây dựng 46634
75 Bán buôn sơn, vécni 46635
76 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
77 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
82 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
83 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
84 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
85 Vận tải đường ống 49400
86 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
87 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
88 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
89 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
90 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
91 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
92 Vận tải hành khách hàng không 51100
93 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
101 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
104 Cho thuê xe có động cơ 7710
105 Cho thuê ôtô 77101
106 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
107 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
108 Cho thuê băng, đĩa video 77220
109 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
111 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
112 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
113 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
115 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
116 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
117 Cung ứng lao động tạm thời 78200